Mã CK Tên Năm TC gần nhất Quý gần nhất Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Thị giá vốn (Tỷ) P/E điều chỉnh LFY (lần)
VTZ CTCP Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành 2023 Q1/2024 8,60 0,00 369,80
VUA CTCP Chứng khoán Stanley Brothers 2023 Q1/2024 19,00 0,00 644,10
VVN Tổng CTCP Xây dựng Công nghiệp Việt Nam 2023 Q1/2024 2,00 0,00 104,50 -0,33
VVS CTCP Đầu tư phát triển máy Việt Nam 2023 Q1/2024 20,50 0,30 434,81
VW3 CTCP Viwaseen3 2023 Q0/2023 12,40 0,00 39,20
VWS CTCP Nước và Môi trường Việt Nam 2023 Q0/2023 19,50 0,00 75,24 13,10
VXB CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre 2021 Q1/2022 25,00 0,00 101,23 -8,15
VXP CTCP Thuốc Thú y Trung ương VETVACO 2023 Q0/2023 30,60 0,00 78,64 11,74
VXT CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại 2023 Q0/2023 20,80 0,00 42,31
WCS CTCP Bến xe Miền Tây 2023 Q1/2024 195,00 0,00 487,50 7,10
WSB CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây 2023 Q1/2024 48,50 0,20 701,80 4,35
WSS CTCP Chứng khoán Phố Wall 2023 Q1/2024 5,60 0,00 281,68 6,26
WTC CTCP Vận tải Thủy - Vinacomin 2023 Q0/2023 12,70 0,40 40,00 1,97
WTN CTCP Cấp thoát nước Tây Ninh 2019 Q0/2019 15,00 0,00 163,94 47,73
X18 CTCP Xi măng X18 2019 Q0/2019 3,90 0,00 24,01 0,25
X20 CTCP X20 2023 Q1/2024 11,00 0,00 189,75 35,95
X26 CTCP 26 2023 Q0/2023 26,00 0,00 90,00 5,26
X77 CTCP Thành An 77 2023 Q0/2023 0,30 0,00 0,40 -0,04
XDC CTCP Xây dựng Công trình Tân Cảng 2022 Q0/2022 65,00 -11,40
XDH CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội 2023 Q1/2024 24,00 0,00 648,65 0,95