Mã CK Tên Năm TC gần nhất Quý gần nhất Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Thị giá vốn (Tỷ) P/E điều chỉnh LFY (lần)
VUA CTCP Chứng khoán Stanley Brothers Q4/2023 18,90 0,00 627,15
VVN Tổng CTCP Xây dựng Công nghiệp Việt Nam 2023 Q1/2024 2,30 0,00 104,50 -0,33
VVS CTCP Đầu tư phát triển máy Việt Nam Q4/2023 20,20 0,00 434,81
VW3 CTCP Viwaseen3 2023 Q0/2023 12,40 0,00 39,20
VWS CTCP Nước và Môi trường Việt Nam 2023 Q0/2023 19,50 0,00 75,24 13,10
VXB CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre 2019 Q1/2022 25,50 0,00 103,25 -8,31
VXP CTCP Thuốc Thú y Trung ương VETVACO 2023 Q0/2023 30,60 0,00 78,64 11,74
VXT CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại 2023 Q0/2023 20,80 0,00 42,31
WCS CTCP Bến xe Miền Tây 2019 Q4/2023 194,90 0,00 487,25 7,10
WSB CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây 2019 Q4/2023 48,40 0,00 703,25 4,36
WSS CTCP Chứng khoán Phố Wall 2018 Q4/2023 5,60 0,00 281,68 6,26
WTC CTCP Vận tải Thủy - Vinacomin 2023 Q0/2023 12,40 0,00 40,00 1,97
WTN CTCP Cấp thoát nước Tây Ninh 2019 Q0/2019 15,00 0,00 163,94 47,73
X18 CTCP Xi măng X18 2019 Q0/2019 3,90 0,00 24,01 0,25
X20 CTCP X20 2019 Q4/2023 10,00 0,00 172,50 32,68
X26 CTCP 26 2023 Q0/2023 21,50 0,00 90,00 5,26
X77 CTCP Thành An 77 2023 Q0/2023 0,30 0,00 0,40 -0,04
XDC CTCP Xây dựng Công trình Tân Cảng 2022 Q0/2022 65,00 -11,40
XDH CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội 2018 Q4/2023 18,70 0,00 505,40 0,74
XHC CTCP Xuân Hòa Việt Nam 2019 Q4/2023 18,00 0,00 379,56 4,80