Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 597.421 318.948 413.635 182.365 380.256
2. Điều chỉnh cho các khoản 352.298 359.271 343.772 404.506 238.501
- Khấu hao TSCĐ 258.681 287.129 315.826 310.972 330.629
- Các khoản dự phòng -2.398 12.264 -4.246 72.903 -54.431
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 7.383 530 5.223 -4.669 -8.616
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -141.725 -146.835 -134.021 -156.658 -236.278
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 230.357 206.182 160.990 181.957 207.196
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 949.720 678.219 757.407 586.871 618.756
- Tăng, giảm các khoản phải thu -77.669 -73.499 298.803 287.982 512.494
- Tăng, giảm hàng tồn kho -399.642 257.299 86.879 -833.036 958.519
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 759.451 -6.477 -287.489 318.127 843.730
- Tăng giảm chi phí trả trước -28.641 -10.735 -22.549 51.049 -38.742
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -59.670 58.670 0
- Tiền lãi vay phải trả -227.771 -199.338 -150.302 -170.168 -245.890
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -69.770 -49.595 -91.936 -115.735 -60.012
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -41.365 -43.005 -44.628 -43.949 -29.009
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 804.642 611.539 546.185 81.142 2.559.846
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -438.981 -271.434 -686.198 -152.546 -577.484
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8.263 4.113 6.451 5.988 9.062
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2.316.090 -1.762.101 -1.640.310 -614.765 -2.402.507
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.543.900 2.683.864 2.175.351 566.436 1.938.985
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -82.987 -847.350 -401.010 -954.295 -729.869
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 89.040 112.693 277.830 400 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 79.722 135.926 141.899 83.304 163.539
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.117.133 55.711 -125.987 -1.065.478 -1.598.275
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 549.952 1.145.712 854.221 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 8.003.696 6.929.547 8.763.866 7.892.447 6.403.066
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -7.889.054 -7.365.248 -9.149.836 -8.115.574 -6.580.116
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -97.332 -108.672 -148.546 -152 -127
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 17.310 5.579 611.196 630.942 -177.178
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -295.180 672.829 1.031.394 -353.393 784.393
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 645.475 291.675 963.717 1.988.171 1.642.978
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -599 -786 -7.940 20.679 7.687
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 349.696 963.717 1.987.171 1.655.457 2.435.058