I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
79.244
|
64.017
|
127.058
|
109.937
|
167.931
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29.605
|
87.542
|
61.936
|
59.418
|
67.480
|
- Khấu hao TSCĐ
|
78.930
|
79.903
|
82.900
|
88.897
|
91.337
|
- Các khoản dự phòng
|
-51.607
|
4.527
|
-10.149
|
2.798
|
-353
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
7.777
|
-7.777
|
-8.616
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-44.901
|
-53.320
|
-51.722
|
-86.335
|
-60.920
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
47.183
|
48.655
|
48.684
|
62.673
|
37.415
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
108.849
|
151.558
|
188.994
|
169.355
|
235.411
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-242.087
|
399.400
|
-242.726
|
597.908
|
-465.715
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
705.838
|
-393.923
|
705.006
|
-58.403
|
177.706
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-36.368
|
15.872
|
297.014
|
567.212
|
308.282
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-9.801
|
138
|
3.669
|
-32.749
|
-27.804
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-39.504
|
-61.947
|
-36.146
|
-108.293
|
-36.780
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.965
|
-383
|
-696
|
-55.968
|
-10.445
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14.860
|
-5.967
|
-3.172
|
-5.010
|
-3.366
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
469.102
|
104.747
|
911.944
|
1.074.052
|
177.288
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14.648
|
-5.245
|
-375.926
|
-181.666
|
-232.276
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.173
|
5.670
|
1.155
|
64
|
528
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.073.505
|
-632.254
|
-512.427
|
-184.320
|
-1.199.063
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
565.507
|
291.518
|
359.734
|
722.226
|
1.063.010
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-74.200
|
-46.946
|
-4.749
|
-603.975
|
-33.120
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
10.000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
48.328
|
42.352
|
23.133
|
49.726
|
80.723
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-546.345
|
-344.905
|
-509.080
|
-197.945
|
-310.197
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.562.750
|
1.520.426
|
1.796.928
|
1.522.962
|
1.211.588
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.300.227
|
-1.747.017
|
-1.882.099
|
-1.650.773
|
-1.485.455
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-104
|
0
|
-23
|
-10.533
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
262.522
|
-226.694
|
-85.171
|
-127.835
|
-284.400
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
185.279
|
-466.853
|
317.693
|
748.273
|
-417.310
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.642.978
|
1.827.056
|
1.367.496
|
1.689.713
|
2.435.058
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1.201
|
7.292
|
4.524
|
-2.928
|
-382
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.827.056
|
1.367.496
|
1.689.713
|
2.435.058
|
2.017.367
|