Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 79.244 64.017 127.058 109.937 167.931
2. Điều chỉnh cho các khoản 29.605 87.542 61.936 59.418 67.480
- Khấu hao TSCĐ 78.930 79.903 82.900 88.897 91.337
- Các khoản dự phòng -51.607 4.527 -10.149 2.798 -353
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 7.777 -7.777 -8.616
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -44.901 -53.320 -51.722 -86.335 -60.920
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 47.183 48.655 48.684 62.673 37.415
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 108.849 151.558 188.994 169.355 235.411
- Tăng, giảm các khoản phải thu -242.087 399.400 -242.726 597.908 -465.715
- Tăng, giảm hàng tồn kho 705.838 -393.923 705.006 -58.403 177.706
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -36.368 15.872 297.014 567.212 308.282
- Tăng giảm chi phí trả trước -9.801 138 3.669 -32.749 -27.804
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -39.504 -61.947 -36.146 -108.293 -36.780
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.965 -383 -696 -55.968 -10.445
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -14.860 -5.967 -3.172 -5.010 -3.366
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 469.102 104.747 911.944 1.074.052 177.288
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14.648 -5.245 -375.926 -181.666 -232.276
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.173 5.670 1.155 64 528
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.073.505 -632.254 -512.427 -184.320 -1.199.063
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 565.507 291.518 359.734 722.226 1.063.010
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -74.200 -46.946 -4.749 -603.975 -33.120
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 10.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 48.328 42.352 23.133 49.726 80.723
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -546.345 -344.905 -509.080 -197.945 -310.197
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.562.750 1.520.426 1.796.928 1.522.962 1.211.588
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.300.227 -1.747.017 -1.882.099 -1.650.773 -1.485.455
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -104 0 -23 -10.533
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 262.522 -226.694 -85.171 -127.835 -284.400
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 185.279 -466.853 317.693 748.273 -417.310
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.642.978 1.827.056 1.367.496 1.689.713 2.435.058
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1.201 7.292 4.524 -2.928 -382
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.827.056 1.367.496 1.689.713 2.435.058 2.017.367