TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
480.517
|
469.292
|
413.227
|
447.660
|
503.043
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
2.705.647
|
1.422.120
|
3.063.533
|
1.522.932
|
3.167.848
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
20.494.540
|
28.025.837
|
43.151.785
|
35.856.033
|
36.421.741
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
20.494.540
|
28.025.837
|
43.101.785
|
35.856.033
|
36.421.741
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
|
|
50.000
|
|
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
134.799
|
121.500
|
1.696.307
|
1.426.325
|
871.942
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
134.799
|
121.500
|
1.696.307
|
1.426.325
|
871.942
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
440.445
|
316.248
|
130.574
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
80.984.120
|
78.311.768
|
82.738.275
|
80.454.752
|
96.781.614
|
1. Cho vay khách hàng
|
82.010.652
|
79.453.107
|
84.020.430
|
81.608.475
|
98.107.189
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-1.026.532
|
-1.141.339
|
-1.282.155
|
-1.153.723
|
-1.325.575
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
17.437.307
|
18.527.458
|
16.516.106
|
16.085.678
|
18.399.913
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
16.820.211
|
17.932.742
|
15.964.945
|
13.815.175
|
15.372.669
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
659.385
|
635.407
|
590.028
|
2.397.416
|
3.275.068
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-42.289
|
-40.691
|
-38.867
|
-126.913
|
-247.824
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
1.159.061
|
1.159.061
|
1.439.653
|
1.074.698
|
1.016.553
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
1.159.061
|
1.159.061
|
1.439.653
|
1.074.698
|
1.016.553
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
1.074.384
|
1.071.976
|
1.065.622
|
1.069.373
|
1.084.198
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
583.336
|
586.212
|
580.208
|
568.547
|
561.529
|
- Nguyên giá
|
1.243.279
|
1.259.972
|
1.267.479
|
1.268.866
|
1.274.437
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-659.943
|
-673.760
|
-687.271
|
-700.319
|
-712.908
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
491.048
|
485.764
|
485.414
|
500.826
|
522.669
|
- Nguyên giá
|
800.899
|
804.283
|
812.980
|
837.778
|
869.407
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-309.851
|
-318.519
|
-327.566
|
-336.952
|
-346.738
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
0
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
67.487
|
67.176
|
66.864
|
66.553
|
66.241
|
- Nguyên giá
|
74.029
|
74.029
|
74.029
|
74.029
|
74.029
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.542
|
-6.853
|
-7.165
|
-7.476
|
-7.788
|
XII. Tài sản có khác
|
5.183.335
|
4.790.279
|
4.165.086
|
3.698.072
|
3.780.332
|
1. Các khoản phải thu
|
3.076.716
|
2.502.198
|
1.977.205
|
1.676.096
|
1.279.207
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
1.050.130
|
1.253.954
|
1.197.222
|
1.022.962
|
1.455.147
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
1.267.697
|
1.245.285
|
1.222.545
|
1.230.763
|
1.284.088
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-211.208
|
-211.158
|
-231.886
|
-231.749
|
-238.110
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
130.161.642
|
134.282.715
|
154.447.032
|
141.702.076
|
162.093.425
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
22.181.282
|
34.285.768
|
42.203.767
|
21.916.862
|
29.041.487
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
19.401.424
|
31.680.111
|
35.970.808
|
17.888.294
|
27.446.777
|
2. Vay các TCTD khác
|
2.779.858
|
2.605.657
|
6.232.959
|
4.028.568
|
1.594.710
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
84.124.614
|
75.429.560
|
87.481.537
|
92.839.194
|
100.034.291
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
246.846
|
265.268
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
214.756
|
205.413
|
40.899
|
33.422
|
26.613
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
7.700.000
|
7.700.000
|
8.250
|
9.150.000
|
15.600.000
|
VII. Các khoản nợ khác
|
2.887.335
|
3.220.381
|
3.179.416
|
4.342.493
|
3.646.201
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
2.055.709
|
2.647.216
|
2.716.320
|
3.412.989
|
3.138.846
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
831.626
|
|
463.096
|
929.504
|
507.355
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
573.165
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
13.053.655
|
13.441.593
|
13.291.413
|
13.173.259
|
13.479.565
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
9.444.744
|
9.444.744
|
10.385.641
|
10.385.641
|
10.385.641
|
- Vốn điều lệ
|
9.409.471
|
9.409.471
|
10.350.368
|
10.350.368
|
10.350.368
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
994
|
994
|
994
|
994
|
994
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
34.279
|
34.279
|
34.279
|
34.279
|
34.279
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
0
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
880.775
|
1.083.659
|
1.083.789
|
1.083.789
|
1.090.665
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
-100.623
|
-276.089
|
-417.770
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
2.728.136
|
3.013.813
|
2.098.072
|
2.121.599
|
2.003.259
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
130.161.642
|
134.282.715
|
154.447.032
|
141.702.076
|
162.093.425
|