Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 6.654.779 5.983.591 6.552.560 6.909.300 6.470.319
II. Tiền gửi tại NHNN 6.429.413 11.514.014 12.405.261 18.504.814 7.851.936
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 94.638.910 89.763.275 98.170.290 114.873.931 121.950.918
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 85.075.679 88.982.461 95.134.259 114.644.002 120.068.691
2. Cho vay các TCTD khác 9.613.231 830.814 3.086.031 279.929 1.932.227
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác -50.000 -50.000 -50.000 -50.000 -50.000
V. Chứng khoán kinh doanh 1.541.928 1.068.921 1.892.458 7.177.069 7.377.873
1. Chứng khoán kinh doanh 1.699.679 1.182.088 2.023.422 7.323.489 7.469.189
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -157.751 -113.167 -130.964 -146.420 -91.316
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 395.042 114.028 79.210
VII. Cho vay khách hàng 406.620.881 429.058.305 444.641.463 482.234.900 500.339.694
1. Cho vay khách hàng 411.288.535 434.031.946 449.751.645 487.601.852 506.112.216
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -4.667.654 -4.973.641 -5.110.182 -5.366.952 -5.772.522
VIII. Chứng khoán đầu tư 79.206.253 79.112.752 70.233.160 73.463.347 67.999.640
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 36.077.453 42.472.830 34.885.148 44.903.768 45.959.043
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 43.128.800 36.639.922 35.348.012 28.559.579 22.040.597
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 141.148 146.321 140.025 140.025 140.025
1. Đầu tư vào công ty con 303.387
2. Góp vốn liên doanh -163.362
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 303.387 303.387 303.387 303.387
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -162.239 -157.066 -163.362 -163.362
X. Tài sản cố định 4.127.353 4.292.448 4.447.517 4.762.561 4.670.671
1. Tài sản cố định hữu hình 2.966.929 3.101.005 3.131.419 3.317.568 3.234.051
- Nguyên giá 5.645.804 5.863.226 5.993.730 6.256.911 6.281.013
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.678.875 -2.762.221 -2.862.311 -2.939.343 -3.046.962
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1.160.424 1.191.443 1.316.098 1.444.993 1.436.620
- Nguyên giá 1.757.307 1.807.612 1.953.010 2.101.677 2.115.352
- Giá trị hao mòn lũy kế -596.883 -616.169 -636.912 -656.684 -678.732
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư 177.005 177.005 177.005 177.005 177.005
- Nguyên giá 177.005 177.005 177.005 177.005 177.005
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 11.290.811 9.662.510 9.770.989 10.551.637 10.319.887
1. Các khoản phải thu 5.784.498 4.411.124 4.725.855 5.316.951 4.810.739
2. Các khoản lãi, phí phải thu 4.420.150 4.303.896 4.004.626 4.282.669 4.231.991
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 151.850 96.806 95.760 33.722 113.750
4. Tài sản có khác 1.130.577 1.047.768 1.141.591 1.117.080 1.362.499
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -196.264 -197.084 -196.843 -198.785 -199.092
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 611.223.523 630.893.170 648.509.938 718.794.589 727.297.968
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 6.110 2.921 18.552 88 66.583
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 52.857.299 68.957.498 64.119.526 89.506.662 89.358.866
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 49.413.866 65.531.668 57.302.246 80.719.473 79.378.578
2. Vay các TCTD khác 3.443.433 3.425.830 6.817.280 8.787.189 9.980.288
III. Tiền gửi khách hàng 422.755.092 432.410.465 445.499.845 482.702.731 492.804.396
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 117.126 418.306
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 55.580 49.182 45.249 41.534 37.321
VI. Phát hành giấy tờ có giá 50.155.919 4.465.751 48.858.665 52.410.014 49.011.681
VII. Các khoản nợ khác 22.863.358 21.948.418 23.142.812 23.060.473 20.710.083
1. Các khoản lãi, phí phải trả 7.582.174 8.291.891 8.573.516 7.682.185 6.416.664
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 14.293.419
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 13.656.527 14.569.296
4. Dự phòng rủi ro khác 15.281.184 15.378.288
VIII. Vốn và các quỹ 62.530.165 62.867.181 66.825.289 70.955.961 74.790.732
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 34.046.130 39.112.283 39.112.283 39.112.283 39.112.283
- Vốn điều lệ 33.774.351 38.840.504 38.840.504 38.840.504 38.840.504
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần 271.779 271.779 271.779 271.779 271.779
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 9.220.106 9.220.106 9.220.106 11.557.435 11.557.435
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -43.527 -44.922 -124.393 -70.648
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 19.307.456 14.579.714 18.617.293 20.286.243 24.191.662
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 611.223.523 630.893.170 648.509.938 718.794.589 727.297.968