Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 12.893.679 13.699.851 13.323.175 12.236.972 12.038.272
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -4.989.671 -6.626.621 -6.531.522 -7.115.021 -6.529.929
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 627.066 521.053 621.920 587.729 603.535
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 448.042 762.222 1.283.261 1.388.909 578.655
- Thu nhập khác 33.126 23.801 48.709 -123.976 -113.383
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 533.489 138.006 97.923 110.761 175.657
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -3.487.479 -1.982.876 -2.477.080 -2.620.426 -3.460.632
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -2.402.677 -1.093.537 -408.518 -98.305 -2.390.569
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 3.655.575 5.441.899 5.957.868 4.366.643 901.606
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -6.221.350 8.290.490 -2.398.904 457.072 -6.323.019
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -4.050.196 3.611.091 5.537.875 -8.793.982 6.085.376
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -294.970 281.014 34.818 79.210
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng 2.417.708 -22.743.410 -15.719.699 -37.851.467 -18.510.364
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -438.096 -399.906 -384.142 -64.871 -106.647
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -977.079 1.486.624 -356.439 -193.452 250.707
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -499.766 -3.189 15.631 -18.464 66.495
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -14.983.541 16.100.199 -4.837.972 25.387.136 -147.796
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 8.802.302 9.655.374 13.089.380 37.202.885 10.101.665
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 5.850.000 -5.500.000 4.199.530 3.549.640 -3.400.000
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -4.608 -6.398 -3.933 -3.715 -4.213
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 117.126 401.180
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 317.685 -1.794.940 20.295 -232.983 1.214.770
- Chi từ các quỹ của TCTD -300 -233 -184 -783 -150
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6.426.636 14.418.615 5.154.124 23.999.995 -9.470.390
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -149.733 -213.810 -144.086 -778.517 -34.725
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 861 1.139 467 1.571 154
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 31.051 1.154 36.910 5.840 5.087
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -117.821 -211.517 -106.709 -771.106 -29.484
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -3.377.435 0 0
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -3.377.435 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6.544.457 10.829.663 5.047.415 23.228.889 -9.499.874
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 103.510.231 96.922.247 107.750.512 112.718.456 136.071.738
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -43.527 -1.395 -79.471 124.393 -70.648
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 96.922.247 107.750.512 112.718.456 136.071.738 126.501.216