1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
473.661
|
484.991
|
352.999
|
642.243
|
651.590
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
22
|
64
|
0
|
9
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
473.638
|
484.927
|
352.999
|
642.234
|
651.590
|
4. Giá vốn hàng bán
|
383.962
|
352.307
|
276.763
|
539.784
|
524.883
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
89.676
|
132.620
|
76.237
|
102.449
|
126.707
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.207
|
2.851
|
18.825
|
52.925
|
17.683
|
7. Chi phí tài chính
|
2.138
|
12.467
|
30.934
|
23.627
|
41.436
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.138
|
13.170
|
27.921
|
23.627
|
39.436
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
2.240
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.295
|
14.571
|
8.693
|
14.416
|
13.939
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.078
|
30.336
|
15.975
|
18.738
|
17.461
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
52.373
|
78.096
|
41.699
|
98.595
|
71.555
|
12. Thu nhập khác
|
5.270
|
1.659
|
5.960
|
6.933
|
18.376
|
13. Chi phí khác
|
368
|
274
|
2.221
|
2.655
|
470
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.902
|
1.385
|
3.739
|
4.277
|
17.907
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
57.275
|
79.481
|
45.438
|
102.872
|
89.461
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11.917
|
13.346
|
8.351
|
21.078
|
17.119
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-504
|
420
|
-186
|
128
|
-139
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11.412
|
13.767
|
8.166
|
21.207
|
16.981
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
45.863
|
65.714
|
37.273
|
81.665
|
72.481
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3.523
|
5.855
|
892
|
-652
|
649
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
42.340
|
59.403
|
29.808
|
82.318
|
71.832
|