I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.405
|
6.602
|
3.275
|
17.502
|
4.842
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.094
|
14.086
|
12.625
|
9.037
|
10.688
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.756
|
1.743
|
1.735
|
1.732
|
1.725
|
- Các khoản dự phòng
|
|
643
|
0
|
1.494
|
-2
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-20
|
-2
|
-1
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.999
|
-2.346
|
-1.759
|
-5.116
|
-1.110
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
12.338
|
14.067
|
12.651
|
10.928
|
10.074
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16.499
|
20.688
|
15.900
|
26.539
|
15.529
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
16.249
|
-102.337
|
-21.649
|
-43.536
|
-41.730
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-37.054
|
21.214
|
-29.970
|
57.739
|
-41.677
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-39.144
|
52.355
|
78.329
|
-111.912
|
41.309
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
953
|
562
|
-849
|
693
|
-852
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
282
|
-282
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12.942
|
-13.774
|
-11.909
|
-10.800
|
-9.175
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-394
|
0
|
0
|
0
|
-6.268
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
822
|
-822
|
2.478
|
-2.478
|
1.255
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-289
|
-474
|
-84
|
-585
|
-1.016
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-55.017
|
-22.869
|
32.246
|
-84.340
|
-42.623
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
83
|
-216
|
0
|
-115
|
84
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-322
|
-48
|
-43.940
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10.000
|
0
|
5.000
|
5.237
|
64.222
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
288
|
4.073
|
755
|
1.664
|
19
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10.371
|
3.536
|
5.708
|
-37.153
|
64.325
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
332.850
|
405.090
|
256.880
|
464.044
|
241.583
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-314.311
|
-374.732
|
-358.316
|
-360.131
|
-264.383
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
18.539
|
30.358
|
-101.436
|
103.912
|
-22.800
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-26.107
|
11.025
|
-63.482
|
-17.581
|
-1.098
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
101.330
|
75.223
|
86.261
|
22.788
|
5.208
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
13
|
9
|
1
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
75.223
|
86.261
|
22.788
|
5.208
|
4.112
|