Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 276.560 317.860 369.482 489.405 521.712
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -137.319 -218.709 -168.002 -463.811 -438.120
3. Tiền chi trả cho người lao động -29.662 -34.454 -36.969 -41.244 -55.627
4. Tiền chi trả lãi vay -5.961 -6.713 -8.384 -14.465 -17.260
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4.020 -4.444 -10.697 -6.834 -5.165
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 40.935 902 28.070 29.413 26.643
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -105.880 -82.737 -185.848 -47.364 -32.899
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 34.653 -28.295 -12.347 -54.899 -716
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15.995 -27.463 -66.127 -35.526 -37.305
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 12.109
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -55.400 -500 -17.800 -5.189
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 61.758 16.714 14.000 3.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -388 0 -4.678
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 10
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 284 1.304 1.160 1.370 327
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -15.711 -20.189 -48.752 -42.634 -27.049
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 30.491 0 32.273
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -70 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 183.533 207.993 341.260 445.459 475.834
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -158.861 -208.631 -275.943 -361.605 -436.311
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 -2.641 -6.127
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -17.686 -2.901 -55 -11.995 -11.159
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 6.916 26.952 65.263 101.491 22.237
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 25.859 -21.532 4.163 3.958 -5.527
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7.946 33.805 12.273 16.437 20.395
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 33.805 12.273 16.437 20.395 14.869