I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
123.222
|
133.400
|
160.834
|
88.802
|
126.878
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-72.021
|
-142.145
|
-23.524
|
-113.189
|
-88.291
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9.712
|
-12.177
|
-10.081
|
-23.657
|
-13.099
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.750
|
-4.326
|
-4.351
|
-4.791
|
-4.517
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5.126
|
0
|
-39
|
|
-7.388
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10.496
|
-808
|
18.831
|
9.412
|
17.548
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-42.562
|
31.544
|
-137.693
|
30.204
|
-17.879
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
547
|
5.489
|
3.976
|
-13.219
|
13.250
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.093
|
-4.126
|
-3.052
|
-17.532
|
-5.211
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.000
|
-2.000
|
7.000
|
|
1.123
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-5.000
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
10
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
55
|
80
|
69
|
112
|
2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-38
|
-6.046
|
-983
|
-17.410
|
-4.086
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
106.321
|
111.543
|
120.829
|
134.761
|
141.558
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-113.666
|
-104.030
|
-113.813
|
-104.802
|
-141.739
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-742
|
-1.052
|
-644
|
-1.694
|
-2.117
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-18
|
-10.211
|
-626
|
-49
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8.087
|
6.444
|
-3.839
|
27.638
|
-2.347
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.578
|
5.887
|
-846
|
-2.991
|
6.817
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.395
|
12.817
|
18.705
|
17.858
|
14.869
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12.817
|
18.705
|
17.858
|
14.869
|
21.686
|