I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
276.560
|
317.860
|
369.482
|
489.405
|
521.712
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-137.319
|
-218.709
|
-168.002
|
-463.811
|
-438.120
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-29.662
|
-34.454
|
-36.969
|
-41.244
|
-55.627
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.961
|
-6.713
|
-8.384
|
-14.465
|
-17.260
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.020
|
-4.444
|
-10.697
|
-6.834
|
-5.165
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
40.935
|
902
|
28.070
|
29.413
|
26.643
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-105.880
|
-82.737
|
-185.848
|
-47.364
|
-32.899
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34.653
|
-28.295
|
-12.347
|
-54.899
|
-716
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15.995
|
-27.463
|
-66.127
|
-35.526
|
-37.305
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.109
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-55.400
|
-500
|
-17.800
|
-5.189
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
61.758
|
16.714
|
14.000
|
3.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-388
|
0
|
-4.678
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
284
|
1.304
|
1.160
|
1.370
|
327
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15.711
|
-20.189
|
-48.752
|
-42.634
|
-27.049
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
30.491
|
0
|
32.273
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-70
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
183.533
|
207.993
|
341.260
|
445.459
|
475.834
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-158.861
|
-208.631
|
-275.943
|
-361.605
|
-436.311
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-2.641
|
-6.127
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17.686
|
-2.901
|
-55
|
-11.995
|
-11.159
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6.916
|
26.952
|
65.263
|
101.491
|
22.237
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
25.859
|
-21.532
|
4.163
|
3.958
|
-5.527
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.946
|
33.805
|
12.273
|
16.437
|
20.395
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
33.805
|
12.273
|
16.437
|
20.395
|
14.869
|