Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.053.060 1.966.095 2.118.480 2.026.588 1.676.770
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29.789 4.509 14.941 9.870 1.523
1. Tiền 17.447 4.509 3.941 9.870 1.523
2. Các khoản tương đương tiền 12.342 0 11.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12.250 30.450 37.422 22.754 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12.250 30.450 37.422 22.754 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.809.149 1.674.275 1.771.455 1.538.744 1.218.884
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 888.717 1.232.111 941.988 859.109 477.658
2. Trả trước cho người bán 261.749 323.448 444.350 147.689 253.227
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 454.413 4.201 2.171 2.171 27.973
6. Phải thu ngắn hạn khác 204.270 114.515 383.435 531.129 610.867
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -488 -1.354 -150.841
IV. Tổng hàng tồn kho 177.855 237.433 289.268 443.482 450.373
1. Hàng tồn kho 177.855 237.433 289.268 443.482 450.373
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 24.016 19.428 5.394 11.737 5.991
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.389 1.463 1.158 969 1.279
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20.627 17.964 4.235 10.768 4.712
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 506.840 753.362 592.973 570.550 530.341
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 425 492 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 425 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 492 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 192.793 242.432 240.329 232.175 197.563
1. Tài sản cố định hữu hình 192.750 242.414 240.329 230.592 196.325
- Nguyên giá 219.837 295.967 325.170 348.308 348.699
- Giá trị hao mòn lũy kế -27.087 -53.553 -84.842 -117.716 -152.374
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 1.583 1.238
- Nguyên giá 0 0 0 1.727 1.727
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -144 -489
3. Tài sản cố định vô hình 44 18 0 0 0
- Nguyên giá 77 77 77 77 77
- Giá trị hao mòn lũy kế -33 -59 -77 -77 -77
III. Bất động sản đầu tư 29.088 96.244 29.088 29.088 29.088
- Nguyên giá 29.088 96.244 29.088 29.088 29.088
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51.778 26.252 23.652 8.107 3.440
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51.778 26.252 23.652 8.107 3.440
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 90.325 294.249 298.511 299.923 298.982
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 84.825 84.822 84.819 84.828 84.827
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 210.000 219.500 219.500 219.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -6.072 -5.807 -4.406 -5.345
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.500 5.500 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 39.273 1.601 968 765 1.269
1. Chi phí trả trước dài hạn 38.965 1.601 968 765 1.269
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 307 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 103.583 92.583 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.559.900 2.719.457 2.711.453 2.597.138 2.207.111
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 745.818 774.683 745.619 620.192 475.944
I. Nợ ngắn hạn 666.144 703.782 714.790 603.268 459.895
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 187.147 280.980 311.239 319.940 216.254
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 407.823 352.766 261.394 175.989 28.929
4. Người mua trả tiền trước 39.961 29.890 106.510 94.263 114.670
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19.524 27.832 19.883 3.193 3.658
6. Phải trả người lao động 5.241 5.118 2.568 2.189 2.640
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.002 1.674 6.209 840 12.239
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 1.463 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 380 834 0 1.612 76.365
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.067 4.688 5.524 5.241 5.141
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 79.673 70.901 30.828 16.925 16.048
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 79.673 70.901 30.828 16.925 16.048
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.814.082 1.944.774 1.965.835 1.976.946 1.731.168
I. Vốn chủ sở hữu 1.814.082 1.944.774 1.965.835 1.976.946 1.731.168
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.635.049 1.635.049 1.635.049 1.635.049 1.635.049
2. Thặng dư vốn cổ phần -546 -546 -546 -546 -546
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.825 9.222 10.929 10.929 10.929
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5.933 8.330 10.037 10.037 10.037
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 133.428 159.128 180.073 192.305 47.554
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 86.685 127.195 154.690 180.073 195.500
- LNST chưa phân phối kỳ này 46.743 31.933 25.383 12.232 -147.946
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 33.394 133.592 130.292 129.172 28.144
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.559.900 2.719.457 2.711.453 2.597.138 2.207.111