Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.890.999 1.893.312 1.676.770 1.700.661 1.735.364
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.330 3.629 1.523 1.615 2.953
1. Tiền 2.330 3.629 1.523 1.615 2.953
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.399.237 1.425.255 1.218.884 1.244.119 1.259.917
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 640.787 647.335 477.658 500.272 514.514
2. Trả trước cho người bán 241.130 260.939 253.227 251.301 246.353
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.171 2.171 27.973 27.973 27.973
6. Phải thu ngắn hạn khác 542.905 542.566 610.867 615.414 621.918
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27.755 -27.755 -150.841 -150.841 -150.841
IV. Tổng hàng tồn kho 477.067 456.069 450.373 452.428 470.196
1. Hàng tồn kho 477.067 456.069 450.373 452.428 470.196
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.365 8.358 5.991 2.500 2.297
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.168 1.877 1.279 2.407 2.289
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.150 6.473 4.712 90 5
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 47 8 0 3 3
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 554.860 545.927 530.341 491.112 482.761
I. Các khoản phải thu dài hạn 425 425 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 425 425 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 215.234 206.362 197.563 187.645 179.509
1. Tài sản cố định hữu hình 213.824 205.038 196.325 186.493 178.443
- Nguyên giá 349.203 349.203 348.699 344.853 345.205
- Giá trị hao mòn lũy kế -135.379 -144.165 -152.374 -158.360 -166.761
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1.411 1.324 1.238 1.152 1.065
- Nguyên giá 1.727 1.727 1.727 1.727 1.727
- Giá trị hao mòn lũy kế -317 -403 -489 -576 -662
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 77 77 77 77 77
- Giá trị hao mòn lũy kế -77 -77 -77 -77 -77
III. Bất động sản đầu tư 29.088 29.088 29.088 0 0
- Nguyên giá 29.088 29.088 29.088 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9.343 9.343 3.440 3.440 3.440
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9.343 9.343 3.440 3.440 3.440
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 299.922 299.922 298.982 298.982 298.982
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 84.827 84.827 84.827 84.827 84.827
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 219.500 219.500 219.500 219.500 219.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4.406 -4.406 -5.345 -5.345 -5.345
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 848 787 1.269 1.045 831
1. Chi phí trả trước dài hạn 848 787 1.269 1.045 831
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.445.859 2.439.239 2.207.111 2.191.773 2.218.125
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 491.234 485.789 475.944 458.079 486.981
I. Nợ ngắn hạn 474.309 468.864 459.895 435.989 392.746
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 215.133 216.750 216.254 209.758 206.758
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 32.203 31.305 28.929 24.354 40.915
4. Người mua trả tiền trước 136.159 122.480 114.670 93.633 96.494
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.162 4.818 3.658 5.348 5.669
6. Phải trả người lao động 2.650 2.394 2.640 2.557 2.366
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.294 6.959 12.239 18.081 29.693
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 74.505 78.973 76.365 77.117 5.710
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.202 5.187 5.141 5.141 5.141
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16.925 16.925 16.048 22.090 94.235
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16.925 16.925 16.048 22.090 94.235
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.954.625 1.953.450 1.731.168 1.733.694 1.731.144
I. Vốn chủ sở hữu 1.954.625 1.953.450 1.731.168 1.733.694 1.731.144
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.635.049 1.635.049 1.635.049 1.635.049 1.635.049
2. Thặng dư vốn cổ phần -546 -546 -546 -546 -546
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.929 10.929 10.929 10.929 10.929
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10.037 10.037 10.037 10.037 10.037
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 170.577 169.544 47.554 46.106 45.663
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 192.305 192.305 195.500 43.592 45.699
- LNST chưa phân phối kỳ này -21.727 -22.761 -147.946 2.514 -36
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 128.579 128.437 28.144 32.119 30.012
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.445.859 2.439.239 2.207.111 2.191.773 2.218.125