Đơn vị: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 599 500.057 1.238.264 1.410.656 2.455.002
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -707 -501.621 -1.182.408 -1.404.044 -2.534.030
3. Tiền chi trả cho người lao động -20 -6.522 -11.807 -27.215 -89.525
4. Tiền chi trả lãi vay -28 -252 -287 -1.879 -15.779
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -6.156 -4.698 -4.961 -8.302
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 352.215 26.609 192.964 238.030
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -77 -311.077 -45.222 -329.551 -102.355
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -232 26.644 20.451 -164.031 -56.959
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -3.855 -1.281 -27.714 -7.837
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 600 0 40.000 11.857
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -265.800 -147.060 -23.868 -109.092
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 210.222 191.178 5.719 38.187
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -282.188 -45.665 -300.000 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 31.000 0 34.000 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 10.115 1.908 644 765
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 -299.905 -920 -271.218 -66.120
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 270.000 300 360.000 24.785
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 117.692 61.655 119.748 171.656
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -291 -98.544 -73.661 -17.479 -107.306
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -17 0 -35 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -291 289.131 -11.705 462.234 89.134
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -523 15.870 7.826 26.985 -33.944
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 608 85 15.956 23.781 61.167
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 85 15.956 23.781 53.214 22.736