I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
599
|
500.057
|
1.238.264
|
1.410.656
|
2.455.002
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-707
|
-501.621
|
-1.182.408
|
-1.404.044
|
-2.534.030
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20
|
-6.522
|
-11.807
|
-27.215
|
-89.525
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-28
|
-252
|
-287
|
-1.879
|
-15.779
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-6.156
|
-4.698
|
-4.961
|
-8.302
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
352.215
|
26.609
|
192.964
|
238.030
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-77
|
-311.077
|
-45.222
|
-329.551
|
-102.355
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-232
|
26.644
|
20.451
|
-164.031
|
-56.959
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-3.855
|
-1.281
|
-27.714
|
-7.837
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
600
|
0
|
40.000
|
11.857
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-265.800
|
-147.060
|
-23.868
|
-109.092
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
210.222
|
191.178
|
5.719
|
38.187
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-282.188
|
-45.665
|
-300.000
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
31.000
|
0
|
34.000
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
10.115
|
1.908
|
644
|
765
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-299.905
|
-920
|
-271.218
|
-66.120
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
270.000
|
300
|
360.000
|
24.785
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
117.692
|
61.655
|
119.748
|
171.656
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-291
|
-98.544
|
-73.661
|
-17.479
|
-107.306
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-17
|
0
|
-35
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-291
|
289.131
|
-11.705
|
462.234
|
89.134
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-523
|
15.870
|
7.826
|
26.985
|
-33.944
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
608
|
85
|
15.956
|
23.781
|
61.167
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
85
|
15.956
|
23.781
|
53.214
|
22.736
|