Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 59.426 49.321 28.348 13.052 -172.627
2. Điều chỉnh cho các khoản 17.131 52.801 71.372 31.201 245.746
- Khấu hao TSCĐ 31.797 38.835 33.673 24.709 62.184
- Các khoản dự phòng 0 6.072 5.350 176.828
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1 3 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -36.922 -20.828 -4.640 -23.058 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 22.470 29.537 37.806 29.549 6.733
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -217 -817 -817 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 76.557 102.123 99.720 44.253 73.119
- Tăng, giảm các khoản phải thu -467.028 -347.344 -36.703 248.556 289.393
- Tăng, giảm hàng tồn kho -56.875 -59.578 -51.822 -152.062 -19.479
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 205.962 -71.248 -8.326 -103.132 -167.119
- Tăng giảm chi phí trả trước 9.130 39.290 998 92 -1.743
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 -12.440
- Tiền lãi vay phải trả -22.007 -29.432 -50.387 -29.572 -11.837
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -11.718 -8.713 -15.287 -15.506 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 59
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 -485
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -265.979 -374.902 -61.806 -7.371 149.468
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -113.977 -104.920 -36.881 -1.727 -3.606
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 10.000 0 755 5.278
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.006.750 -22.401 -28.132 -23.152
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 200.511 454.413 97.132 65.175
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -208.000 -210.000 -9.500 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 294.800 0 0 2
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.117 49.473 49.473 10.845 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -820.299 166.565 72.847 9.118 43.696
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 986.265 98.000 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 319.724 499.028 534.922 469.697 472.303
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -223.325 -413.967 -546.538 -476.111 -680.055
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 -404 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1.082.664 183.061 -11.617 -6.818 -207.753
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3.614 -25.277 -576 -5.071 -14.589
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 33.404 29.789 4.509 14.941 9.870
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 -3 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 29.789 4.509 3.933 9.870 1.523