I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
59.426
|
49.321
|
28.348
|
13.052
|
-172.627
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17.131
|
52.801
|
71.372
|
31.201
|
245.746
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31.797
|
38.835
|
33.673
|
24.709
|
62.184
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
6.072
|
5.350
|
|
176.828
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
3
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-36.922
|
-20.828
|
-4.640
|
-23.058
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
22.470
|
29.537
|
37.806
|
29.549
|
6.733
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-217
|
-817
|
-817
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
76.557
|
102.123
|
99.720
|
44.253
|
73.119
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-467.028
|
-347.344
|
-36.703
|
248.556
|
289.393
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-56.875
|
-59.578
|
-51.822
|
-152.062
|
-19.479
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
205.962
|
-71.248
|
-8.326
|
-103.132
|
-167.119
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
9.130
|
39.290
|
998
|
92
|
-1.743
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-12.440
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-22.007
|
-29.432
|
-50.387
|
-29.572
|
-11.837
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11.718
|
-8.713
|
-15.287
|
-15.506
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
59
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
-485
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-265.979
|
-374.902
|
-61.806
|
-7.371
|
149.468
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-113.977
|
-104.920
|
-36.881
|
-1.727
|
-3.606
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10.000
|
0
|
755
|
|
5.278
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.006.750
|
-22.401
|
-28.132
|
|
-23.152
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
200.511
|
454.413
|
97.132
|
|
65.175
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-208.000
|
-210.000
|
-9.500
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
294.800
|
0
|
0
|
|
2
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.117
|
49.473
|
49.473
|
10.845
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-820.299
|
166.565
|
72.847
|
9.118
|
43.696
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
986.265
|
98.000
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
319.724
|
499.028
|
534.922
|
469.697
|
472.303
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-223.325
|
-413.967
|
-546.538
|
-476.111
|
-680.055
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-404
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.082.664
|
183.061
|
-11.617
|
-6.818
|
-207.753
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.614
|
-25.277
|
-576
|
-5.071
|
-14.589
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33.404
|
29.789
|
4.509
|
14.941
|
9.870
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-3
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29.789
|
4.509
|
3.933
|
9.870
|
1.523
|