I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
99.583
|
1.710.219
|
336.443
|
284.748
|
739.978
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-99.156
|
-1.734.248
|
-432.780
|
-382.527
|
-789.735
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-18.231
|
-19.210
|
-9.320
|
-36.061
|
21.604
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.885
|
-4.318
|
-4.638
|
-4.806
|
-5.670
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.067
|
-2.378
|
-2.688
|
-2.849
|
-2.258
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
39.945
|
69.059
|
8.276
|
61.340
|
16.804
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-26.802
|
-23.643
|
-21.770
|
-66.471
|
-19.386
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10.612
|
-4.519
|
-126.478
|
-146.626
|
-38.665
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.490
|
-6.347
|
-16.618
|
0
|
-18.147
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5.860
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-80.528
|
-23.850
|
-992.420
|
-18.649
|
-5.899
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
22.269
|
5.359
|
136.674
|
345.895
|
-251.946
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-208.000
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
285.000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
577
|
65
|
243
|
82
|
-122
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-53.313
|
-24.773
|
-872.121
|
119.328
|
8.886
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
986.265
|
0
|
-1
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
1
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19.770
|
56.396
|
45.982
|
73.318
|
96.887
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22.507
|
-30.534
|
-41.202
|
-46.474
|
-74.717
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.736
|
25.861
|
991.045
|
26.843
|
22.170
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-66.662
|
-3.431
|
-7.554
|
-456
|
-7.608
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
92.828
|
26.166
|
33.404
|
25.844
|
13.986
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-6
|
6
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26.166
|
22.736
|
25.844
|
13.986
|
17.786
|