Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2017 Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 99.583 1.710.219 336.443 284.748 739.978
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -99.156 -1.734.248 -432.780 -382.527 -789.735
3. Tiền chi trả cho người lao động -18.231 -19.210 -9.320 -36.061 21.604
4. Tiền chi trả lãi vay -3.885 -4.318 -4.638 -4.806 -5.670
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.067 -2.378 -2.688 -2.849 -2.258
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 39.945 69.059 8.276 61.340 16.804
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -26.802 -23.643 -21.770 -66.471 -19.386
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -10.612 -4.519 -126.478 -146.626 -38.665
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.490 -6.347 -16.618 0 -18.147
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5.860 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -80.528 -23.850 -992.420 -18.649 -5.899
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 22.269 5.359 136.674 345.895 -251.946
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -208.000 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 285.000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 577 65 243 82 -122
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -53.313 -24.773 -872.121 119.328 8.886
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 986.265 0 -1
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 -1 1
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 19.770 56.396 45.982 73.318 96.887
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -22.507 -30.534 -41.202 -46.474 -74.717
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2.736 25.861 991.045 26.843 22.170
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -66.662 -3.431 -7.554 -456 -7.608
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 92.828 26.166 33.404 25.844 13.986
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -6 6 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 26.166 22.736 25.844 13.986 17.786