1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34.431
|
60.786
|
20.881
|
54.987
|
28.007
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
34.431
|
60.786
|
20.881
|
54.987
|
28.007
|
4. Giá vốn hàng bán
|
27.358
|
56.094
|
19.704
|
48.267
|
20.966
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.073
|
4.692
|
1.177
|
6.719
|
7.042
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.695
|
5.729
|
6.119
|
5.985
|
6.052
|
7. Chi phí tài chính
|
5.666
|
7.097
|
6.121
|
6.399
|
12.287
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.573
|
6.816
|
5.984
|
6.250
|
12.117
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
747
|
658
|
769
|
441
|
336
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29.084
|
2.689
|
126.141
|
2.695
|
2.562
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-23.729
|
-23
|
-125.735
|
3.170
|
-2.092
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
455
|
664
|
1
|
13. Chi phí khác
|
265
|
927
|
2.131
|
1.307
|
521
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-265
|
-927
|
-1.676
|
-643
|
-520
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-23.994
|
-949
|
-127.411
|
2.526
|
-2.612
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
226
|
-661
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
226
|
-661
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-23.994
|
-1.175
|
-126.750
|
2.526
|
-2.612
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-309
|
-142
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-23.685
|
-1.033
|
-126.750
|
2.527
|
-2.612
|