Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34.431 60.786 20.881 54.987 28.007
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 34.431 60.786 20.881 54.987 28.007
4. Giá vốn hàng bán 27.358 56.094 19.704 48.267 20.966
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.073 4.692 1.177 6.719 7.042
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.695 5.729 6.119 5.985 6.052
7. Chi phí tài chính 5.666 7.097 6.121 6.399 12.287
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.573 6.816 5.984 6.250 12.117
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 747 658 769 441 336
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29.084 2.689 126.141 2.695 2.562
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -23.729 -23 -125.735 3.170 -2.092
12. Thu nhập khác 0 0 455 664 1
13. Chi phí khác 265 927 2.131 1.307 521
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -265 -927 -1.676 -643 -520
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -23.994 -949 -127.411 2.526 -2.612
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 226 -661 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 226 -661 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -23.994 -1.175 -126.750 2.526 -2.612
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -309 -142 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -23.685 -1.033 -126.750 2.527 -2.612