I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-34.711
|
-949
|
-150.019
|
2.526
|
-2.612
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
45.968
|
17.115
|
173.464
|
15.284
|
20.314
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.927
|
8.872
|
35.476
|
8.744
|
8.487
|
- Các khoản dự phòng
|
26.401
|
0
|
150.427
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
4.710
|
895
|
|
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5.929
|
7.348
|
-12.440
|
6.541
|
11.827
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.257
|
16.166
|
23.444
|
17.811
|
17.702
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
128.554
|
-27.414
|
203.544
|
-26.601
|
-27.121
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.894
|
20.998
|
-6.891
|
-2.055
|
-17.768
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-63.890
|
-7.136
|
-135.209
|
-17.410
|
-40.180
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
702
|
352
|
-813
|
-905
|
332
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-12.440
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.151
|
-2.236
|
|
-556
|
-419
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-39
|
68
|
29
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-219
|
-265
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
77.328
|
577
|
71.399
|
-29.716
|
-67.455
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.236
|
-895
|
-1.474
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
5.278
|
30.263
|
-351
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-11.576
|
0
|
-11.576
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
32.587
|
0
|
32.587
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1
|
0
|
1
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-2
|
0
|
|
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
19.774
|
-895
|
24.815
|
30.263
|
-351
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
100.036
|
10.550
|
240.203
|
5.600
|
83.500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-199.196
|
-8.933
|
-344.766
|
-6.054
|
-14.356
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
202
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-98.958
|
1.617
|
-104.563
|
-454
|
69.144
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.855
|
1.299
|
-8.348
|
92
|
1.338
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.185
|
2.330
|
9.870
|
1.523
|
1.615
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.330
|
3.629
|
1.523
|
1.615
|
2.953
|