Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 445.415 390.614 510.951 868.337 482.467
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 445.415 390.614 510.951 868.337 482.467
4. Giá vốn hàng bán 419.402 363.051 485.847 831.238 455.377
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26.014 27.563 25.104 37.099 27.090
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24 771 77 62 1.231
7. Chi phí tài chính 14.839 15.516 17.795 16.768 20.593
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14.839 15.500 17.795 15.124 20.593
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.981 8.123 6.149 7.313 6.492
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.218 4.695 1.237 13.080 1.236
12. Thu nhập khác 100 0 0 3.766 15
13. Chi phí khác 137 0 552 296 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -37 0 -552 3.471 15
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.181 4.695 685 16.550 1.250
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.130 1.119 216 3.448 323
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.130 1.119 216 3.448 323
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.050 3.576 469 13.102 927
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.050 3.576 469 13.102 927