1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
445.415
|
390.614
|
510.951
|
868.337
|
482.467
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
445.415
|
390.614
|
510.951
|
868.337
|
482.467
|
4. Giá vốn hàng bán
|
419.402
|
363.051
|
485.847
|
831.238
|
455.377
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
26.014
|
27.563
|
25.104
|
37.099
|
27.090
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
24
|
771
|
77
|
62
|
1.231
|
7. Chi phí tài chính
|
14.839
|
15.516
|
17.795
|
16.768
|
20.593
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14.839
|
15.500
|
17.795
|
15.124
|
20.593
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.981
|
8.123
|
6.149
|
7.313
|
6.492
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.218
|
4.695
|
1.237
|
13.080
|
1.236
|
12. Thu nhập khác
|
100
|
0
|
0
|
3.766
|
15
|
13. Chi phí khác
|
137
|
0
|
552
|
296
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-37
|
0
|
-552
|
3.471
|
15
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.181
|
4.695
|
685
|
16.550
|
1.250
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.130
|
1.119
|
216
|
3.448
|
323
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.130
|
1.119
|
216
|
3.448
|
323
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.050
|
3.576
|
469
|
13.102
|
927
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.050
|
3.576
|
469
|
13.102
|
927
|