Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 26.638 29.497 40.369 34.291 37.122
2. Điều chỉnh cho các khoản 48.283 -51.850 -5.147 -7.646 -7.180
- Khấu hao TSCĐ 12.967 2.916 2.884 3.257 4.304
- Các khoản dự phòng 166 -79 1.390 0 -270
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 34.967 -54.876 -9.584 -11.094 -11.601
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 184 189 164 190 387
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 74.921 -22.352 35.222 26.644 29.942
- Tăng, giảm các khoản phải thu -62.163 -55.167 89.983 -54.863 -13.053
- Tăng, giảm hàng tồn kho -279 -4.939 723 2.223 8.273
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -57.469 28.698 -27.345 -12.965 65.745
- Tăng giảm chi phí trả trước 690 -355 -2.003 -435 -20.994
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 177 0 0 0 -1.353
- Tiền lãi vay phải trả 2.723 -189 -176 -190 -1.162
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.369 -368 -15.415 -4.017 -2.700
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 14 0 0 -103 103
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -11.594 -1.499 1.148 0 -8.929
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -57.348 -56.172 82.138 -43.706 55.872
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -582 29.503 -49.500 -264 -26.744
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 54 -54 199 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -251.027 -259.120 -218.482 -244.760 -293.330
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 179.145 233.585 190.390 300.212 212.938
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5.712 67.898 -78.310 7.080 -10.080
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -68.431 3.016 8.712 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 31.680 -12.755 40.965 11.201 17.258
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -103.449 62.073 -106.025 73.468 -99.958
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 3 0 0 0 7
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -191.000 231.020 22.980 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 178.850 -232.170 4.870 2.134 28.270
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 -10.600
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -31.535 0 0 -12.614 515
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -43.682 -1.150 27.850 -10.480 18.192
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -204.480 4.751 3.963 19.282 -25.895
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 211.322 6.842 11.593 15.556 34.838
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6.842 11.593 15.556 34.838 8.944