I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
26.638
|
29.497
|
40.369
|
34.291
|
37.122
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
48.283
|
-51.850
|
-5.147
|
-7.646
|
-7.180
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.967
|
2.916
|
2.884
|
3.257
|
4.304
|
- Các khoản dự phòng
|
166
|
-79
|
1.390
|
0
|
-270
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
34.967
|
-54.876
|
-9.584
|
-11.094
|
-11.601
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
184
|
189
|
164
|
190
|
387
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
74.921
|
-22.352
|
35.222
|
26.644
|
29.942
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-62.163
|
-55.167
|
89.983
|
-54.863
|
-13.053
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-279
|
-4.939
|
723
|
2.223
|
8.273
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-57.469
|
28.698
|
-27.345
|
-12.965
|
65.745
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
690
|
-355
|
-2.003
|
-435
|
-20.994
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
177
|
0
|
0
|
0
|
-1.353
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
2.723
|
-189
|
-176
|
-190
|
-1.162
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.369
|
-368
|
-15.415
|
-4.017
|
-2.700
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
14
|
0
|
0
|
-103
|
103
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-11.594
|
-1.499
|
1.148
|
0
|
-8.929
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-57.348
|
-56.172
|
82.138
|
-43.706
|
55.872
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-582
|
29.503
|
-49.500
|
-264
|
-26.744
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
54
|
-54
|
199
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-251.027
|
-259.120
|
-218.482
|
-244.760
|
-293.330
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
179.145
|
233.585
|
190.390
|
300.212
|
212.938
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5.712
|
67.898
|
-78.310
|
7.080
|
-10.080
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-68.431
|
3.016
|
8.712
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
31.680
|
-12.755
|
40.965
|
11.201
|
17.258
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-103.449
|
62.073
|
-106.025
|
73.468
|
-99.958
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
3
|
0
|
0
|
0
|
7
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-191.000
|
231.020
|
22.980
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
178.850
|
-232.170
|
4.870
|
2.134
|
28.270
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-10.600
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-31.535
|
0
|
0
|
-12.614
|
515
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-43.682
|
-1.150
|
27.850
|
-10.480
|
18.192
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-204.480
|
4.751
|
3.963
|
19.282
|
-25.895
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
211.322
|
6.842
|
11.593
|
15.556
|
34.838
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.842
|
11.593
|
15.556
|
34.838
|
8.944
|