Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14,939 22,194 14,431 19,146 19,937
2. Điều chỉnh cho các khoản 32,660 32,338 114,646 12,635 33,403
- Khấu hao TSCĐ 12,521 12,711 12,731 13,984 14,829
- Các khoản dự phòng -1,983 -3,587 12,969 -179
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 989 -989 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,539 -3,837 81,029 -40,763 -8,057
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 22,677 24,457 25,462 26,444 26,809
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 47,599 54,532 129,077 31,781 53,340
- Tăng, giảm các khoản phải thu 63,606 26,041 -162,373 -440,643 30,964
- Tăng, giảm hàng tồn kho -88,813 -41,047 6,995 163,492 -89,938
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -208,306 -194,205 83,376 179,848 -77,557
- Tăng giảm chi phí trả trước 500 565 498 473 311
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -22,677 -24,457 -25,462 -26,444 -26,809
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10,000 -3,518 0 -9,500
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -627 -320 -24
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -218,091 -178,571 27,965 -91,814 -119,213
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,147 -936 -108,112 16,318 -54,075
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,563 0 42,859 5,100
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -13,695 -51,685 -15,349 -100,345 -892
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 21,803 90,972 -50,268 14,823 10,574
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -67,250 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,100 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,539 2,013 -1,128 -2,096 2,957
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -61,750 45,026 -174,857 -28,441 -36,337
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 233,701 -230 230 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 493,464 481,405 573,039 750,095 598,969
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -374,494 -466,791 -469,729 -476,629 -554,494
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -5,942 -6,529 -7,666 -10,301 -10,988
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 346,730 7,854 95,874 263,164 33,487
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 66,889 -125,691 -51,019 142,909 -122,063
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 186,014 252,903 129,746 76,194 219,536
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2,534 -2,534 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 252,903 129,746 76,194 219,103 97,473