I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
26.783
|
107.006
|
122.873
|
165.432
|
155.448
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
151.770
|
129.696
|
124.049
|
138.152
|
162.784
|
- Khấu hao TSCĐ
|
123.097
|
124.693
|
127.614
|
130.122
|
121.571
|
- Các khoản dự phòng
|
5.157
|
-13.522
|
5.607
|
-3.017
|
8.896
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
8.088
|
-8.088
|
-9.455
|
0
|
-22.185
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-61.071
|
-42.410
|
-73.744
|
-43.320
|
4.602
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
76.499
|
69.022
|
74.027
|
54.368
|
49.901
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
178.552
|
236.702
|
246.922
|
303.584
|
318.232
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
411.745
|
-278.648
|
634.896
|
-520.052
|
330.745
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-371.621
|
771.906
|
-76.785
|
150.793
|
-252.495
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5.907
|
343.609
|
623.384
|
384.290
|
38.896
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.920
|
8.158
|
-35.888
|
-29.193
|
-3.406
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-85.663
|
-52.241
|
-135.336
|
-50.288
|
-68.995
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-806
|
-1.052
|
-72.374
|
-15.419
|
-26.595
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.975
|
-3.249
|
-5.016
|
-3.373
|
-19.630
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
138.059
|
1.025.187
|
1.179.802
|
220.341
|
316.754
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13.477
|
-388.083
|
-189.469
|
-312.554
|
-162.354
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8.244
|
1.263
|
589
|
19.769
|
20.387
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-592.640
|
-395.391
|
-202.742
|
-1.015.957
|
-1.061.929
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
458.544
|
314.667
|
546.151
|
1.213.419
|
589.294
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-129.882
|
-4.749
|
-603.975
|
-33.120
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
137.847
|
0
|
104.067
|
10.000
|
89.639
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
26.378
|
25.582
|
42.384
|
96.662
|
26.612
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-104.987
|
-446.710
|
-302.994
|
-21.782
|
-498.351
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.698.442
|
2.151.145
|
1.870.982
|
1.515.781
|
2.107.915
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.148.835
|
-2.419.885
|
-2.012.461
|
-1.756.830
|
-2.050.815
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-9.542
|
-14.877
|
-5.363
|
-4.088
|
-4.763
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.170
|
0
|
-23
|
-10.533
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-469.105
|
-283.618
|
-146.865
|
-255.670
|
52.337
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-436.032
|
294.858
|
729.943
|
-57.111
|
-129.259
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.906.470
|
1.477.739
|
1.777.112
|
2.504.566
|
2.447.073
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
7.301
|
4.515
|
-2.469
|
-382
|
42.735
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.477.739
|
1.777.112
|
2.504.586
|
2.447.073
|
2.360.548
|