TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.753.073
|
1.795.212
|
1.813.680
|
1.734.851
|
1.765.465
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
145.238
|
196.174
|
227.423
|
165.728
|
278.849
|
1. Tiền
|
107.130
|
117.124
|
122.273
|
109.978
|
138.899
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
38.109
|
79.050
|
105.150
|
55.750
|
139.950
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
968.919
|
1.002.241
|
987.770
|
982.672
|
952.538
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
615.846
|
614.058
|
599.475
|
600.276
|
576.508
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-7.517
|
-7.670
|
-9.472
|
-7.657
|
-7.319
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
360.590
|
395.853
|
397.767
|
390.053
|
383.349
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
575.980
|
538.224
|
540.112
|
529.380
|
481.858
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
372.058
|
333.974
|
330.248
|
356.815
|
338.176
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.098
|
16.002
|
12.771
|
18.227
|
23.332
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
159.362
|
142.122
|
142.122
|
94.622
|
73.122
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
61.537
|
70.633
|
80.794
|
87.395
|
75.111
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-28.076
|
-24.507
|
-25.821
|
-27.678
|
-27.882
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
38.036
|
34.007
|
34.613
|
32.535
|
29.305
|
1. Hàng tồn kho
|
38.320
|
34.291
|
34.896
|
32.818
|
29.588
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-283
|
-283
|
-283
|
-283
|
-283
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24.899
|
24.565
|
23.762
|
24.536
|
22.914
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18.419
|
18.368
|
18.309
|
19.435
|
18.378
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.818
|
4.292
|
4.305
|
5.028
|
4.485
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.663
|
1.905
|
1.148
|
73
|
51
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.258.384
|
1.287.083
|
1.263.638
|
1.314.508
|
1.425.767
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
49.893
|
49.863
|
49.683
|
42.816
|
42.703
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
40.100
|
40.100
|
40.100
|
33.100
|
33.100
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
9.793
|
9.763
|
9.583
|
9.716
|
9.603
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
509.484
|
511.931
|
490.149
|
465.775
|
462.903
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
466.373
|
469.209
|
448.089
|
424.546
|
422.475
|
- Nguyên giá
|
1.177.897
|
1.169.296
|
1.172.285
|
1.170.493
|
1.190.941
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-711.525
|
-700.087
|
-724.196
|
-745.947
|
-768.466
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
6.143
|
6.125
|
5.792
|
5.459
|
5.126
|
- Nguyên giá
|
7.765
|
7.987
|
7.987
|
7.987
|
7.987
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.621
|
-1.862
|
-2.195
|
-2.529
|
-2.862
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
36.967
|
36.597
|
36.269
|
35.771
|
35.302
|
- Nguyên giá
|
60.780
|
60.830
|
61.000
|
61.000
|
61.000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23.813
|
-24.233
|
-24.731
|
-25.229
|
-25.698
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3.320
|
3.109
|
2.898
|
2.707
|
2.496
|
- Nguyên giá
|
4.159
|
4.159
|
4.159
|
4.159
|
4.159
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-839
|
-1.050
|
-1.261
|
-1.452
|
-1.663
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
29.972
|
32.258
|
38.143
|
118.247
|
244.027
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
29.972
|
32.258
|
38.143
|
118.247
|
244.027
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
266.031
|
266.453
|
266.937
|
264.864
|
265.776
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
252.331
|
252.953
|
253.437
|
251.364
|
252.276
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
13.500
|
13.500
|
13.500
|
13.500
|
13.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
190.977
|
269.094
|
266.878
|
276.572
|
269.762
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
163.619
|
241.522
|
239.078
|
241.045
|
235.049
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
26.238
|
26.452
|
26.681
|
34.408
|
33.593
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1.120
|
1.120
|
1.120
|
1.120
|
1.120
|
VII. Lợi thế thương mại
|
208.708
|
154.375
|
148.950
|
143.526
|
138.102
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.011.457
|
3.082.295
|
3.077.318
|
3.049.358
|
3.191.232
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.182.854
|
1.205.185
|
1.224.106
|
1.199.705
|
1.188.896
|
I. Nợ ngắn hạn
|
580.054
|
594.146
|
620.224
|
668.500
|
546.049
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
245.564
|
219.434
|
224.290
|
278.098
|
212.853
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
213.196
|
243.360
|
233.104
|
278.758
|
210.424
|
4. Người mua trả tiền trước
|
287
|
573
|
384
|
387
|
269
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.169
|
31.240
|
41.661
|
20.673
|
14.551
|
6. Phải trả người lao động
|
38.365
|
29.574
|
34.185
|
34.649
|
25.213
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
45.569
|
37.469
|
57.525
|
29.512
|
53.909
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.698
|
1.851
|
409
|
583
|
1.163
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19.009
|
23.599
|
22.805
|
20.187
|
22.195
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.198
|
7.047
|
5.861
|
5.653
|
5.472
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
602.800
|
611.039
|
603.882
|
531.205
|
642.848
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
13.293
|
13.165
|
13.254
|
12.269
|
12.415
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
549.544
|
539.474
|
531.459
|
458.845
|
570.066
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
37.996
|
56.433
|
57.278
|
58.173
|
58.448
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.967
|
1.967
|
1.892
|
1.919
|
1.919
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.828.603
|
1.877.109
|
1.853.213
|
1.849.653
|
2.002.336
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.828.603
|
1.877.109
|
1.853.213
|
1.849.653
|
2.002.336
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
756.539
|
756.539
|
756.539
|
756.539
|
907.847
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
68.155
|
68.317
|
68.317
|
67.589
|
67.260
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
5.732
|
5.732
|
5.732
|
5.732
|
5.732
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.330
|
1.330
|
1.330
|
1.330
|
1.330
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
1.369
|
1.369
|
1.369
|
1.369
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
305.205
|
298.238
|
301.267
|
310.168
|
313.742
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
302.677
|
300.931
|
302.151
|
306.888
|
310.869
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.527
|
-2.693
|
-884
|
3.281
|
2.873
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
691.643
|
745.585
|
718.660
|
706.927
|
705.057
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.011.457
|
3.082.295
|
3.077.318
|
3.049.358
|
3.191.232
|