Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14.737 12.202 9.518 15.300 8.496
2. Điều chỉnh cho các khoản 37.118 34.373 38.949 36.251 37.858
- Khấu hao TSCĐ 32.742 32.537 31.565 30.735 29.982
- Các khoản dự phòng -3.887 -3.416 3.041 68 -134
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 19 -26 -45 51 -26
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -10.254 -13.418 -12.615 -10.177 -6.746
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 18.498 18.695 17.004 15.574 14.781
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 51.855 46.575 48.467 51.551 46.354
- Tăng, giảm các khoản phải thu 38.772 22.301 -3.256 -31.546 20.884
- Tăng, giảm hàng tồn kho -4.275 4.029 -606 2.078 3.230
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -38.330 28.639 18.411 -10.813 -48.622
- Tăng giảm chi phí trả trước 588 1.633 1.478 -4.118 6.026
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 3.057 1.788 14.583 -800 23.768
- Tiền lãi vay phải trả -19.116 -17.655 -15.181 -15.326 -13.416
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -15.324 -191 -1.927 -6.921 -16.422
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -41 -970 -1.185 -209 -281
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 17.186 86.149 60.784 -16.104 21.521
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.398 -2.570 -9.251 -81.291 -146.228
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.244 8.741 125 943 197
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -260.400 -77.874 -138.677 22.714 -134.164
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 154.840 60.051 136.763 32.500 162.368
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -4.704 -422 0 -9.630
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 2.414 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6.792 14.938 11.247 9.259 11.981
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -103.626 2.864 2.622 -25.505 -105.847
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 151.307
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 90.810 65.893 90.645 133.825 249.962
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -64.380 -102.712 -94.643 -153.469 -204.824
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -438 -219 -219 -219
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.454 -846 -27.986 -172 1.196
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 24.976 -38.103 -32.203 -20.035 197.421
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -61.464 50.909 31.203 -61.644 113.095
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 206.721 145.238 196.174 227.423 165.728
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -19 26 45 -51 26
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 145.238 196.174 227.423 165.728 278.849