I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14.737
|
12.202
|
9.518
|
15.300
|
8.496
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
37.118
|
34.373
|
38.949
|
36.251
|
37.858
|
- Khấu hao TSCĐ
|
32.742
|
32.537
|
31.565
|
30.735
|
29.982
|
- Các khoản dự phòng
|
-3.887
|
-3.416
|
3.041
|
68
|
-134
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
19
|
-26
|
-45
|
51
|
-26
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10.254
|
-13.418
|
-12.615
|
-10.177
|
-6.746
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
18.498
|
18.695
|
17.004
|
15.574
|
14.781
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
51.855
|
46.575
|
48.467
|
51.551
|
46.354
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
38.772
|
22.301
|
-3.256
|
-31.546
|
20.884
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.275
|
4.029
|
-606
|
2.078
|
3.230
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-38.330
|
28.639
|
18.411
|
-10.813
|
-48.622
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
588
|
1.633
|
1.478
|
-4.118
|
6.026
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
3.057
|
1.788
|
14.583
|
-800
|
23.768
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-19.116
|
-17.655
|
-15.181
|
-15.326
|
-13.416
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15.324
|
-191
|
-1.927
|
-6.921
|
-16.422
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-41
|
-970
|
-1.185
|
-209
|
-281
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17.186
|
86.149
|
60.784
|
-16.104
|
21.521
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.398
|
-2.570
|
-9.251
|
-81.291
|
-146.228
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.244
|
8.741
|
125
|
943
|
197
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-260.400
|
-77.874
|
-138.677
|
22.714
|
-134.164
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
154.840
|
60.051
|
136.763
|
32.500
|
162.368
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4.704
|
-422
|
0
|
-9.630
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
2.414
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.792
|
14.938
|
11.247
|
9.259
|
11.981
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-103.626
|
2.864
|
2.622
|
-25.505
|
-105.847
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
151.307
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
90.810
|
65.893
|
90.645
|
133.825
|
249.962
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-64.380
|
-102.712
|
-94.643
|
-153.469
|
-204.824
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-438
|
-219
|
-219
|
-219
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.454
|
-846
|
-27.986
|
-172
|
1.196
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
24.976
|
-38.103
|
-32.203
|
-20.035
|
197.421
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-61.464
|
50.909
|
31.203
|
-61.644
|
113.095
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
206.721
|
145.238
|
196.174
|
227.423
|
165.728
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-19
|
26
|
45
|
-51
|
26
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
145.238
|
196.174
|
227.423
|
165.728
|
278.849
|