Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 179.231 78.071 59.169 197.399 51.757
2. Điều chỉnh cho các khoản 59.905 71.242 94.354 76.219 146.691
- Khấu hao TSCĐ 56.319 63.641 67.319 103.042 127.579
- Các khoản dự phòng 163 10.195 3.991 11.180 -4.194
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -4 3 3 -16 -2
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -14.903 -25.256 -22.083 -105.117 -46.464
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 18.330 22.659 45.125 67.129 69.772
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 239.137 149.313 153.523 273.618 198.448
- Tăng, giảm các khoản phải thu 26.956 20.741 -48.846 61.692 26.271
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3.257 913 -4.972 758 1.226
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 7.633 -1.543 18.942 28.373 -2.092
- Tăng giảm chi phí trả trước -6.492 8.820 49 -7.499 -419
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -35.432 -15.728 16.686 -23.552 18.627
- Tiền lãi vay phải trả -18.464 -22.201 -43.529 -62.854 -67.277
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -20.856 -16.252 -25.164 -47.766 -24.364
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7.079 -4.976 -1.161 -17.166 -2.405
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 182.147 119.088 65.529 205.603 148.015
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -78.052 -44.556 -25.528 -34.757 -94.509
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.097 0 0 2.562 11.052
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -257.390 -275.033 -8.431 -220.011 -454.237
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 132.490 303.222 88.440 154.840 384.154
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -10 -410.228 -404.210 -138.637 -14.755
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.179 0 0 8.022 2.414
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 16.186 23.495 22.473 18.606 42.236
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -183.501 -403.099 -327.255 -209.375 -123.646
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 57.579 130.917 1.050 4.236 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -7.870 -11.895 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 227.379 591.935 457.707 742.924 381.174
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -201.606 -235.487 -400.687 -669.389 -415.204
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 -877
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -86.347 -77.123 -14.714 -4.629 -30.457
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2.996 402.372 31.461 73.142 -65.364
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4.350 118.360 -230.265 69.370 -40.995
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 253.490 249.147 367.601 137.336 206.721
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 7 93 0 16 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 249.147 367.601 137.336 206.721 165.728