Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.909 0 0 5.392 59.577
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.909 0 0 5.392 59.577
4. Giá vốn hàng bán 1.818 0 0 5.339 57.721
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 91 0 0 53 1.856
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 6 1 1
7. Chi phí tài chính 3.705 2.170 -7.128 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.705 2.164 300 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 32
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.497 134 462 80.313 1.831
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -12.110 -2.304 6.672 -80.259 -6
12. Thu nhập khác 0 0 0 115 0
13. Chi phí khác 0 30 5 37.368 366
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -30 -5 -37.253 -366
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -12.110 -2.334 6.667 -117.512 -372
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 113
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 113
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -12.110 -2.334 6.667 -117.512 -485
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -12.110 -2.334 6.667 -117.512 -485