Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16.655 15.576 24.515 2.831 2.455
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 16.655 15.576 24.515 2.831 2.455
4. Giá vốn hàng bán 16.545 14.432 22.976 3.459 853
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 110 1.144 1.539 -627 1.602
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 43 18 -10 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 95 196 476 1.043 892
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15 904 1.045 -1.661 709
12. Thu nhập khác 0 0 0 0
13. Chi phí khác 2 0 329 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2 0 -329 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15 902 1.046 -1.990 709
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 174 0 0 183
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 174 0 0 183
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15 728 1.046 -1.990 527
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15 728 1.046 -1.990 527