1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16.655
|
15.576
|
24.515
|
2.831
|
2.455
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
16.655
|
15.576
|
24.515
|
2.831
|
2.455
|
4. Giá vốn hàng bán
|
16.545
|
14.432
|
22.976
|
3.459
|
853
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
110
|
1.144
|
1.539
|
-627
|
1.602
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
43
|
18
|
-10
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
95
|
196
|
476
|
1.043
|
892
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15
|
904
|
1.045
|
-1.661
|
709
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
2
|
0
|
329
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
-2
|
0
|
-329
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15
|
902
|
1.046
|
-1.990
|
709
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
174
|
0
|
0
|
183
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
174
|
0
|
0
|
183
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15
|
728
|
1.046
|
-1.990
|
527
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15
|
728
|
1.046
|
-1.990
|
527
|