Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24.515 2.831 2.455 5.238 5.121
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 24.515 2.831 2.455 5.238 5.121
4. Giá vốn hàng bán 22.976 3.459 853 3.317 4.628
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.539 -627 1.602 1.920 493
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 1 0
7. Chi phí tài chính 0 0 0 229
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 229
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 18 -10 0 36
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 476 1.043 892 954 871
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.045 -1.661 709 702 -378
12. Thu nhập khác 0 0 0 0
13. Chi phí khác 0 329 0 21
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -329 0 -21
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.046 -1.990 709 681 -378
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 183 54
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 183 54
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.046 -1.990 527 627 -378
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.046 -1.990 527 627 -378