TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
743.368
|
7.489
|
2.624
|
5.353
|
4.407
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
290
|
103
|
60
|
47
|
59
|
1. Tiền
|
290
|
103
|
60
|
47
|
59
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
737.976
|
5.510
|
1.620
|
4.473
|
3.461
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
41.361
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.093
|
3.942
|
3.753
|
6.017
|
6.098
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
|
321.467
|
310.327
|
310.996
|
310.601
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-175.908
|
-319.899
|
-312.461
|
-312.541
|
-313.238
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.544
|
527
|
415
|
672
|
495
|
1. Hàng tồn kho
|
6.590
|
2.846
|
1.202
|
1.459
|
1.282
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.046
|
-2.319
|
-787
|
-787
|
-787
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
558
|
1.349
|
529
|
160
|
391
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
558
|
1.349
|
529
|
160
|
391
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
155.648
|
97.485
|
87.165
|
62.889
|
56.888
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
99.639
|
83.003
|
72.682
|
62.889
|
56.888
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
76.255
|
59.619
|
49.299
|
39.505
|
33.504
|
- Nguyên giá
|
198.241
|
185.930
|
185.930
|
184.059
|
185.874
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-121.986
|
-126.311
|
-136.632
|
-144.555
|
-152.371
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23.384
|
23.384
|
23.384
|
23.384
|
23.384
|
- Nguyên giá
|
23.384
|
23.384
|
23.384
|
23.384
|
23.384
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
14.482
|
14.482
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
14.482
|
14.482
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
899.017
|
104.974
|
89.789
|
68.241
|
61.294
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.636.397
|
1.686.828
|
1.752.750
|
1.847.627
|
1.947.685
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.636.397
|
1.686.828
|
1.752.750
|
1.847.627
|
1.947.685
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
211.983
|
1.018.215
|
1.006.485
|
1.006.562
|
1.005.640
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
211.983
|
199.268
|
192.213
|
186.662
|
190.737
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.989
|
10.771
|
8.984
|
7.577
|
9.715
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.877
|
5.377
|
9.603
|
13.162
|
13.886
|
6. Phải trả người lao động
|
10.704
|
6.253
|
5.136
|
11.369
|
9.623
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
235.702
|
319.107
|
408.266
|
497.482
|
586.810
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
122.320
|
119.499
|
121.990
|
124.741
|
131.202
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.338
|
8.338
|
73
|
73
|
73
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-737.380
|
-1.581.854
|
-1.662.961
|
-1.779.386
|
-1.886.390
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-737.380
|
-1.581.854
|
-1.662.961
|
-1.779.386
|
-1.886.390
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
433.380
|
433.380
|
433.380
|
433.380
|
433.380
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.100
|
5.100
|
5.100
|
5.100
|
5.100
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
4.429
|
4.429
|
4.429
|
4.429
|
4.429
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.459
|
4.459
|
4.459
|
4.459
|
4.459
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
4.459
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-835.037
|
-2.029.222
|
-2.110.329
|
-2.226.754
|
-2.333.758
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
-1.184.748
|
-2.029.222
|
-2.110.329
|
-2.226.754
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
-844.474
|
-81.107
|
-116.425
|
-107.005
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
899.017
|
104.974
|
89.789
|
68.241
|
61.294
|