1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
21.693
|
24.821
|
12.190
|
550
|
7.525
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
21.693
|
24.821
|
12.190
|
550
|
7.525
|
4. Giá vốn hàng bán
|
21.658
|
27.148
|
14.143
|
4.836
|
1.431
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35
|
-2.327
|
-1.953
|
-4.286
|
6.094
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
1.211
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
23.221
|
23.726
|
23.095
|
22.615
|
22.305
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23.221
|
23.726
|
23.095
|
21.952
|
22.305
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
23
|
44
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.778
|
3.245
|
2.707
|
1.551
|
572
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-26.987
|
-28.131
|
-27.755
|
-28.452
|
-16.783
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
200
|
0
|
198
|
0
|
13. Chi phí khác
|
459
|
465
|
636
|
1.358
|
292
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-459
|
-265
|
-636
|
-1.160
|
-292
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-27.446
|
-28.396
|
-28.391
|
-29.612
|
-17.075
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-27.446
|
-28.396
|
-28.391
|
-29.612
|
-17.075
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-27.446
|
-28.396
|
-28.391
|
-29.612
|
-17.075
|