Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.754.568 3.689.858 3.705.590 3.156.973 3.296.896
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 515.348 100.691 70.801 108.361 44.823
1. Tiền 514.798 100.141 57.713 94.536 30.998
2. Các khoản tương đương tiền 550 550 13.088 13.825 13.825
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100.000 332.000 330.000 315.000 346.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100.000 332.000 330.000 315.000 346.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.686.060 2.011.853 1.866.874 1.093.799 996.332
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.121.244 1.767.846 1.557.156 890.749 700.287
2. Trả trước cho người bán 491.047 183.939 235.834 138.806 228.901
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.000 854 942 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 77.073 63.518 77.244 68.547 71.410
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.303 -4.303 -4.303 -4.303 -4.266
IV. Tổng hàng tồn kho 1.424.871 1.221.834 1.405.024 1.604.551 1.882.647
1. Hàng tồn kho 1.424.871 1.221.834 1.405.024 1.604.551 1.882.647
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 28.288 23.479 32.891 35.262 27.094
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24.463 19.016 28.813 31.280 19.704
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.771 3.779 4.078 3.928 7.337
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 54 685 0 54 54
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.235.366 2.687.725 3.023.895 3.417.058 3.463.748
I. Các khoản phải thu dài hạn 77.427 79.037 125.594 124.400 178.903
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 600 525 450 375 300
5. Phải thu dài hạn khác 76.827 78.512 125.144 124.025 178.603
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.070.316 1.082.456 1.412.680 1.615.397 1.529.087
1. Tài sản cố định hữu hình 882.704 894.949 1.225.587 1.428.177 1.522.948
- Nguyên giá 1.063.064 1.096.318 1.452.022 1.684.192 1.812.338
- Giá trị hao mòn lũy kế -180.360 -201.369 -226.435 -256.016 -289.391
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 187.612 187.507 187.093 187.221 6.139
- Nguyên giá 191.965 192.265 192.265 192.815 11.966
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.354 -4.759 -5.172 -5.595 -5.827
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 548.713 974.693 815.567 905.098 932.266
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 13 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 548.713 974.680 815.567 905.098 932.266
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 29.756 250 250 250 250
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 29.506 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 250 250 250 250 250
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 506.332 548.563 667.172 771.913 780.695
1. Chi phí trả trước dài hạn 501.558 542.004 661.461 706.355 744.568
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 4.775 6.559 5.712 34.355 36.127
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 31.203 0
VII. Lợi thế thương mại 2.821 2.726 2.632 0 42.549
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5.989.934 6.377.583 6.729.485 6.574.031 6.760.645
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4.089.918 4.463.194 4.790.426 4.667.434 4.733.668
I. Nợ ngắn hạn 2.919.339 3.276.925 3.200.872 3.057.063 3.100.169
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 302.693 409.450 626.971 703.663 853.040
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.455.864 2.764.926 2.387.424 2.204.904 1.968.345
4. Người mua trả tiền trước 13.613 1.973 1.450 31.395 49.059
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 56.481 7.107 7.089 18.025 39.902
6. Phải trả người lao động 13.698 16.006 18.900 34.420 20.269
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 33.280 64.516 73.005 47.273 38.418
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 43.710 12.949 86.033 17.382 131.135
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.170.579 1.186.268 1.589.554 1.610.371 1.633.499
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.168.776 766.778 1.149.686 1.156.062 1.169.883
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 417.687 438.064 452.506 457.921
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.804 1.804 1.804 1.804 5.696
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.900.016 1.914.389 1.939.058 1.906.597 2.026.977
I. Vốn chủ sở hữu 1.900.016 1.914.389 1.939.058 1.906.597 2.026.977
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.435.200 1.435.200 1.435.200 1.435.200 1.435.200
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 153.441 161.136 145.747 137.649 137.649
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 301.650 310.049 349.190 317.859 444.390
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 298.655 298.475 298.655 298.655 324.867
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.995 11.574 50.534 19.204 119.524
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 9.724 8.005 8.922 15.889 9.738
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5.989.934 6.377.583 6.729.485 6.574.031 6.760.645