TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.754.568
|
3.689.858
|
3.705.590
|
3.156.973
|
3.296.896
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
515.348
|
100.691
|
70.801
|
108.361
|
44.823
|
1. Tiền
|
514.798
|
100.141
|
57.713
|
94.536
|
30.998
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
550
|
550
|
13.088
|
13.825
|
13.825
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
100.000
|
332.000
|
330.000
|
315.000
|
346.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
100.000
|
332.000
|
330.000
|
315.000
|
346.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.686.060
|
2.011.853
|
1.866.874
|
1.093.799
|
996.332
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.121.244
|
1.767.846
|
1.557.156
|
890.749
|
700.287
|
2. Trả trước cho người bán
|
491.047
|
183.939
|
235.834
|
138.806
|
228.901
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.000
|
854
|
942
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
77.073
|
63.518
|
77.244
|
68.547
|
71.410
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.303
|
-4.303
|
-4.303
|
-4.303
|
-4.266
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.424.871
|
1.221.834
|
1.405.024
|
1.604.551
|
1.882.647
|
1. Hàng tồn kho
|
1.424.871
|
1.221.834
|
1.405.024
|
1.604.551
|
1.882.647
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
28.288
|
23.479
|
32.891
|
35.262
|
27.094
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
24.463
|
19.016
|
28.813
|
31.280
|
19.704
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.771
|
3.779
|
4.078
|
3.928
|
7.337
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
54
|
685
|
0
|
54
|
54
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.235.366
|
2.687.725
|
3.023.895
|
3.417.058
|
3.463.748
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
77.427
|
79.037
|
125.594
|
124.400
|
178.903
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
600
|
525
|
450
|
375
|
300
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
76.827
|
78.512
|
125.144
|
124.025
|
178.603
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.070.316
|
1.082.456
|
1.412.680
|
1.615.397
|
1.529.087
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
882.704
|
894.949
|
1.225.587
|
1.428.177
|
1.522.948
|
- Nguyên giá
|
1.063.064
|
1.096.318
|
1.452.022
|
1.684.192
|
1.812.338
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-180.360
|
-201.369
|
-226.435
|
-256.016
|
-289.391
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
187.612
|
187.507
|
187.093
|
187.221
|
6.139
|
- Nguyên giá
|
191.965
|
192.265
|
192.265
|
192.815
|
11.966
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.354
|
-4.759
|
-5.172
|
-5.595
|
-5.827
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
548.713
|
974.693
|
815.567
|
905.098
|
932.266
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
13
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
548.713
|
974.680
|
815.567
|
905.098
|
932.266
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
29.756
|
250
|
250
|
250
|
250
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
29.506
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
250
|
250
|
250
|
250
|
250
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
506.332
|
548.563
|
667.172
|
771.913
|
780.695
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
501.558
|
542.004
|
661.461
|
706.355
|
744.568
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4.775
|
6.559
|
5.712
|
34.355
|
36.127
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
31.203
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
2.821
|
2.726
|
2.632
|
0
|
42.549
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.989.934
|
6.377.583
|
6.729.485
|
6.574.031
|
6.760.645
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.089.918
|
4.463.194
|
4.790.426
|
4.667.434
|
4.733.668
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.919.339
|
3.276.925
|
3.200.872
|
3.057.063
|
3.100.169
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
302.693
|
409.450
|
626.971
|
703.663
|
853.040
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.455.864
|
2.764.926
|
2.387.424
|
2.204.904
|
1.968.345
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13.613
|
1.973
|
1.450
|
31.395
|
49.059
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
56.481
|
7.107
|
7.089
|
18.025
|
39.902
|
6. Phải trả người lao động
|
13.698
|
16.006
|
18.900
|
34.420
|
20.269
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
33.280
|
64.516
|
73.005
|
47.273
|
38.418
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
43.710
|
12.949
|
86.033
|
17.382
|
131.135
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.170.579
|
1.186.268
|
1.589.554
|
1.610.371
|
1.633.499
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.168.776
|
766.778
|
1.149.686
|
1.156.062
|
1.169.883
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
417.687
|
438.064
|
452.506
|
457.921
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.804
|
1.804
|
1.804
|
1.804
|
5.696
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.900.016
|
1.914.389
|
1.939.058
|
1.906.597
|
2.026.977
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.900.016
|
1.914.389
|
1.939.058
|
1.906.597
|
2.026.977
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.435.200
|
1.435.200
|
1.435.200
|
1.435.200
|
1.435.200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
153.441
|
161.136
|
145.747
|
137.649
|
137.649
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
301.650
|
310.049
|
349.190
|
317.859
|
444.390
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
298.655
|
298.475
|
298.655
|
298.655
|
324.867
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.995
|
11.574
|
50.534
|
19.204
|
119.524
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
9.724
|
8.005
|
8.922
|
15.889
|
9.738
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.989.934
|
6.377.583
|
6.729.485
|
6.574.031
|
6.760.645
|