Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3.906 14.367 40.905 -44.372 138.485
2. Điều chỉnh cho các khoản 35.395 42.406 67.609 90.250 -18.894
- Khấu hao TSCĐ 22.302 22.641 26.326 31.366 35.076
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 15 -15 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9.248 -22.986 -2.617 5.145 -100.415
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 22.341 42.736 43.915 53.740 46.445
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 39.302 56.773 108.515 45.879 119.591
- Tăng, giảm các khoản phải thu -180.220 -276.919 55.728 745.004 327.521
- Tăng, giảm hàng tồn kho -543.050 203.037 -183.190 -199.527 -289.686
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 592.829 -106.438 514.207 -626.359 -67.206
- Tăng giảm chi phí trả trước -19.405 -34.999 -128.970 -73.037 -73.251
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -25.843 -22.644 -27.540 -68.833 -53.937
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -57.952 498 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -136.387 -239.141 339.249 -176.874 -36.968
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -168.739 -124.628 -568.795 -291.011 -156.847
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 857 23.000 2.896 -26.753
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -250 -231.750 1.750 15.000 -19.725
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 888 296 44.086 -43.383
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 44.100
9. Lãi tiền gửi đã thu 8.242 2.754 -10.995
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -167.244 -324.840 -517.309 -313.041 -176.572
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 161.136 -161.136 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 779.014 208.201 451.810 711.821 465.638
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -111.410 -220.013 -142.504 -184.345 -302.441
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 667.604 149.323 148.171 527.475 163.197
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 363.973 -414.658 -29.889 37.560 -50.343
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 151.374 515.348 100.691 70.801 95.165
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 -1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 515.348 100.691 70.801 108.361 44.823