I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.906
|
14.367
|
40.905
|
-44.372
|
138.485
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
35.395
|
42.406
|
67.609
|
90.250
|
-18.894
|
- Khấu hao TSCĐ
|
22.302
|
22.641
|
26.326
|
31.366
|
35.076
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
15
|
-15
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.248
|
-22.986
|
-2.617
|
5.145
|
-100.415
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
22.341
|
42.736
|
43.915
|
53.740
|
46.445
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
39.302
|
56.773
|
108.515
|
45.879
|
119.591
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-180.220
|
-276.919
|
55.728
|
745.004
|
327.521
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-543.050
|
203.037
|
-183.190
|
-199.527
|
-289.686
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
592.829
|
-106.438
|
514.207
|
-626.359
|
-67.206
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-19.405
|
-34.999
|
-128.970
|
-73.037
|
-73.251
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-25.843
|
-22.644
|
-27.540
|
-68.833
|
-53.937
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-57.952
|
498
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-136.387
|
-239.141
|
339.249
|
-176.874
|
-36.968
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-168.739
|
-124.628
|
-568.795
|
-291.011
|
-156.847
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
857
|
23.000
|
2.896
|
-26.753
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-250
|
-231.750
|
1.750
|
15.000
|
-19.725
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
888
|
296
|
44.086
|
-43.383
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
44.100
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
8.242
|
2.754
|
-10.995
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
0
|
0
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-167.244
|
-324.840
|
-517.309
|
-313.041
|
-176.572
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
161.136
|
-161.136
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
779.014
|
208.201
|
451.810
|
711.821
|
465.638
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-111.410
|
-220.013
|
-142.504
|
-184.345
|
-302.441
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
667.604
|
149.323
|
148.171
|
527.475
|
163.197
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
363.973
|
-414.658
|
-29.889
|
37.560
|
-50.343
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
151.374
|
515.348
|
100.691
|
70.801
|
95.165
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
1
|
-1
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
515.348
|
100.691
|
70.801
|
108.361
|
44.823
|