1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
817.383
|
1.638.553
|
1.223.238
|
1.625.073
|
1.292.084
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
843
|
298
|
4.244
|
60
|
70
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
816.539
|
1.638.255
|
1.218.994
|
1.625.012
|
1.292.013
|
4. Giá vốn hàng bán
|
753.059
|
1.535.935
|
1.075.743
|
1.583.791
|
1.120.216
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
63.480
|
102.320
|
143.251
|
41.222
|
171.798
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
528
|
22.745
|
2.936
|
11.268
|
6.929
|
7. Chi phí tài chính
|
22.313
|
45.657
|
44.065
|
55.127
|
46.923
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22.341
|
45.628
|
47.071
|
53.740
|
46.445
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
20.813
|
23.691
|
23.815
|
25.882
|
22.937
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.853
|
24.753
|
25.786
|
26.157
|
24.280
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.970
|
30.964
|
52.520
|
-54.676
|
84.585
|
12. Thu nhập khác
|
9.400
|
0
|
147
|
10.304
|
56.000
|
13. Chi phí khác
|
2.523
|
17.155
|
11.762
|
0
|
2.101
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.877
|
-17.155
|
-11.615
|
10.304
|
53.899
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.906
|
13.809
|
40.905
|
-44.372
|
138.485
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
2.498
|
0
|
13.014
|
19.830
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-847
|
847
|
-27.927
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
1.651
|
847
|
-14.913
|
19.830
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.906
|
12.159
|
40.058
|
-29.458
|
118.655
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
717
|
1.193
|
872
|
1.347
|
-869
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.189
|
10.966
|
39.186
|
-30.805
|
119.524
|