1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17.288.067
|
12.845.638
|
10.434.951
|
7.049.297
|
5.255.882
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3
|
32
|
596
|
1.950
|
5.445
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
17.288.064
|
12.845.606
|
10.434.355
|
7.047.347
|
5.250.436
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17.092.370
|
12.650.419
|
9.946.794
|
6.562.186
|
4.910.473
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
195.694
|
195.187
|
487.560
|
485.160
|
339.963
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.607
|
4.078
|
5.398
|
7.526
|
37.682
|
7. Chi phí tài chính
|
180.135
|
119.151
|
32.099
|
25.579
|
164.289
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
174.159
|
114.976
|
8.252
|
31.508
|
162.733
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
-750
|
-104
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.275
|
1.663
|
15.743
|
72.527
|
94.202
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.512
|
14.840
|
54.255
|
83.071
|
96.302
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.379
|
63.611
|
390.112
|
311.407
|
22.851
|
12. Thu nhập khác
|
4.712
|
1.016
|
966
|
43.343
|
11.124
|
13. Chi phí khác
|
1.891
|
6.685
|
606
|
5.931
|
19.168
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.821
|
-5.669
|
361
|
37.413
|
-8.044
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.200
|
57.942
|
390.473
|
348.819
|
14.807
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.240
|
12.115
|
66.159
|
57.556
|
20.286
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
2.523
|
-1.604
|
-28.864
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.240
|
12.115
|
68.682
|
55.953
|
-8.578
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.960
|
45.827
|
321.791
|
292.867
|
23.385
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
71
|
870
|
3.430
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.960
|
45.827
|
321.720
|
291.997
|
19.955
|