I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16.200
|
57.942
|
390.473
|
348.923
|
14.807
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
174.945
|
135.203
|
37.704
|
100.850
|
235.661
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.360
|
17.237
|
32.471
|
84.041
|
102.635
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
7.915
|
-7.228
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
722
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.296
|
2.990
|
-10.933
|
-7.471
|
-29.707
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
174.159
|
114.976
|
8.252
|
31.508
|
162.733
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
191.145
|
193.145
|
428.177
|
449.773
|
250.469
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.037.393
|
1.536.365
|
814.925
|
1.189.819
|
343.594
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-505.361
|
-102.094
|
-98.328
|
212.401
|
-722.730
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.399.907
|
254.540
|
-761.085
|
-1.683.898
|
374.239
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.447
|
-47.848
|
-39.574
|
-333.847
|
-256.410
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-65.098
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-170.053
|
-119.082
|
-8.252
|
-20.187
|
-144.860
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.700
|
-3.722
|
-63.434
|
-17.817
|
-57.453
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
111.473
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-119.009
|
1.822.777
|
207.333
|
-203.755
|
-213.152
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-131.259
|
-192.000
|
-481.821
|
-726.494
|
-1.153.173
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
2.466
|
23.762
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-106.489
|
-36.922
|
|
-140.000
|
-215.250
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
164.395
|
22.396
|
17.000
|
65.098
|
1.888
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9.067
|
-74.196
|
-197.515
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
1.200
|
32.901
|
44.100
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.235
|
2.409
|
4.455
|
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-73.186
|
-275.848
|
-632.920
|
-768.496
|
-1.322.435
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
400.000
|
559.845
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.106.491
|
1.064.052
|
149.791
|
917.121
|
2.150.845
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.890.858
|
-2.972.388
|
-61.239
|
-124.393
|
-658.272
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
215.633
|
-1.508.336
|
648.396
|
792.729
|
1.492.574
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
23.438
|
38.593
|
222.809
|
-179.523
|
-43.013
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.044
|
29.483
|
68.076
|
290.885
|
151.374
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29.483
|
68.076
|
290.885
|
111.362
|
108.361
|