Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 745.719 739.044 1.000.221 1.358.321 1.263.929
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.120 1.418 4.431 0 16.312
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 743.600 737.626 995.791 1.358.321 1.247.616
4. Giá vốn hàng bán 734.956 729.916 994.280 1.356.193 1.210.832
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.644 7.710 1.511 2.128 36.784
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 775 1.108 3.390 944
7. Chi phí tài chính 3.069 8.749 4.536 699 14.323
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.068 2.623 2.980 3.183 14.322
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 114 129 147 1.163 708
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 773 1.021 710 1.427 18.545
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.689 -1.414 -2.774 2.229 4.152
12. Thu nhập khác 111 0 0 395.134 3.188
13. Chi phí khác 0 0 0 5.574
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 111 0 0 395.134 -2.386
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.800 -1.414 -2.774 397.364 1.766
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.800 -1.414 -2.774 397.364 1.766
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.800 -1.414 -2.774 397.364 1.766