I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
111.335
|
25.272
|
287.575
|
406.282
|
256.101
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4.511
|
-2.185
|
-284.596
|
-349.113
|
-222.383
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.585
|
-3.336
|
-6.125
|
-7.705
|
-7.680
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-292
|
0
|
|
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
23.554
|
3.937
|
-58.157
|
2.585
|
2.455
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-45.644
|
-6.341
|
16.239
|
-38.321
|
-29.635
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
80.855
|
17.346
|
-45.064
|
13.728
|
-1.142
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.791
|
-15.561
|
|
-15.553
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
13.190
|
0
|
-451
|
|
36
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-40.000
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
60.000
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
33.846
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
192
|
281
|
1
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
38.248
|
-15.370
|
19.830
|
-15.552
|
36
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
20.000
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-94.786
|
0
|
-20.000
|
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-94.786
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
24.318
|
1.977
|
-25.235
|
-1.823
|
-1.105
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.066
|
27.383
|
29.360
|
4.125
|
2.302
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27.383
|
29.360
|
4.125
|
2.302
|
1.197
|