I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
25.675
|
21.680
|
24.511
|
11.904
|
9.280
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.156
|
1.911
|
4.564
|
13.750
|
21.202
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.236
|
1.738
|
1.772
|
2.796
|
2.795
|
- Các khoản dự phòng
|
468
|
474
|
587
|
4.438
|
2.952
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-630
|
-2.181
|
-922
|
-3.663
|
-13.910
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.082
|
1.880
|
3.128
|
10.179
|
29.365
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27.831
|
23.591
|
29.076
|
25.654
|
30.482
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6.706
|
28.702
|
-118.194
|
-80.289
|
100.619
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4.779
|
8.828
|
-26.544
|
-16.492
|
-103.932
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.149
|
1.959
|
4.474
|
13.691
|
-9.425
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
677
|
-248
|
441
|
563
|
-349
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.090
|
-2.046
|
-3.005
|
-9.944
|
-29.184
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.648
|
-5.195
|
-5.819
|
-6.508
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
25
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.848
|
-33
|
-670
|
-962
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19.170
|
55.560
|
-120.242
|
-74.287
|
-11.789
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-257
|
-2.662
|
-5.051
|
-2.227
|
-675
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
9
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-157.918
|
-162.565
|
-127.500
|
-270.470
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
173.352
|
161.661
|
24.000
|
103.800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
-10.000
|
-48.813
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3.000
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
264
|
2.172
|
732
|
1.563
|
9.810
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.008
|
14.953
|
-5.223
|
-114.164
|
-206.348
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
798.019
|
387.447
|
912.886
|
1.206.611
|
2.500.745
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-795.004
|
-416.017
|
-828.741
|
-1.010.683
|
-2.294.506
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27.037
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24.022
|
-28.570
|
84.146
|
195.928
|
206.239
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.845
|
41.943
|
-41.320
|
7.477
|
-11.899
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.210
|
23.763
|
65.706
|
24.387
|
31.864
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12.365
|
65.706
|
24.387
|
31.864
|
19.965
|