Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q2 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 115.068 121.503 121.112 122.267 99.222
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.834 1.716 3.934 2.482 43.094
1. Tiền 3.784 1.716 3.934 2.482 3.894
2. Các khoản tương đương tiền 50 0 0 0 39.200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 73.000 77.000 72.500 68.004 9.437
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 73.000 77.000 72.500 68.004 9.437
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.701 8.661 10.895 14.499 10.411
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 904 679 753 578 704
2. Trả trước cho người bán 1.569 2.647 2.924 10.663 3.509
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.527 5.634 7.516 3.585 6.526
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -299 -299 -299 -328 -328
IV. Tổng hàng tồn kho 6.421 8.086 7.603 9.609 8.470
1. Hàng tồn kho 6.421 8.086 7.603 9.609 8.470
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 26.111 26.040 26.181 27.673 27.811
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 243 162 150 59 57
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 25.798 25.868 26.020 27.420 27.744
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 69 11 11 194 11
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 299.676 299.887 302.546 430.103 468.024
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 278.720 283.770 289.125 297.192 318.320
1. Tài sản cố định hữu hình 277.054 282.167 287.585 295.715 316.971
- Nguyên giá 515.277 524.386 535.026 548.520 581.355
- Giá trị hao mòn lũy kế -238.223 -242.219 -247.441 -252.805 -264.385
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.666 1.603 1.540 1.476 1.350
- Nguyên giá 5.536 5.536 5.536 5.536 5.536
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.869 -3.933 -3.996 -4.059 -4.186
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12.626 7.383 4.031 28.689 21.082
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12.626 7.383 4.031 28.689 21.082
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 94.000 119.244
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 49.156
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 94.000 70.088
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.330 8.735 9.390 10.223 9.377
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.330 8.735 9.390 10.223 9.377
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 414.744 421.390 423.658 552.370 567.246
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 277.956 278.975 278.199 407.165 419.154
I. Nợ ngắn hạn 41.250 46.604 46.282 84.842 92.212
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10.508 18.209 16.940 23.908 43.034
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.394 9.708 14.274 51.926 25.208
4. Người mua trả tiền trước 80 128 87 18 383
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.328 2.504 2.841 597 1.157
6. Phải trả người lao động 1.629 2.232 1.852 4.065 1.942
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.509 4.927 9.024 4.118 20.302
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 42 105 42 105 116
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.748 8.780 1.214 99 63
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12 11 8 7 7
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 236.706 232.371 231.917 322.323 326.941
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 825 0
5. Phải trả dài hạn khác 702 788 798 321.498 854
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 236.004 231.583 231.119 0 326.087
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 136.788 142.415 145.460 145.205 148.092
I. Vốn chủ sở hữu 136.788 142.415 145.460 145.205 148.092
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 132.039 132.039 132.039 132.039 132.039
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.749 10.376 13.421 13.166 16.054
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 12.951
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.749 10.376 13.421 13.166 3.103
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 414.744 421.390 423.658 552.370 567.246