TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
115.068
|
121.503
|
121.112
|
122.267
|
99.222
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.834
|
1.716
|
3.934
|
2.482
|
43.094
|
1. Tiền
|
3.784
|
1.716
|
3.934
|
2.482
|
3.894
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50
|
0
|
0
|
0
|
39.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
73.000
|
77.000
|
72.500
|
68.004
|
9.437
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
73.000
|
77.000
|
72.500
|
68.004
|
9.437
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.701
|
8.661
|
10.895
|
14.499
|
10.411
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
904
|
679
|
753
|
578
|
704
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.569
|
2.647
|
2.924
|
10.663
|
3.509
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.527
|
5.634
|
7.516
|
3.585
|
6.526
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-299
|
-299
|
-299
|
-328
|
-328
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.421
|
8.086
|
7.603
|
9.609
|
8.470
|
1. Hàng tồn kho
|
6.421
|
8.086
|
7.603
|
9.609
|
8.470
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
26.111
|
26.040
|
26.181
|
27.673
|
27.811
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
243
|
162
|
150
|
59
|
57
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25.798
|
25.868
|
26.020
|
27.420
|
27.744
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
69
|
11
|
11
|
194
|
11
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
299.676
|
299.887
|
302.546
|
430.103
|
468.024
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
278.720
|
283.770
|
289.125
|
297.192
|
318.320
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
277.054
|
282.167
|
287.585
|
295.715
|
316.971
|
- Nguyên giá
|
515.277
|
524.386
|
535.026
|
548.520
|
581.355
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-238.223
|
-242.219
|
-247.441
|
-252.805
|
-264.385
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.666
|
1.603
|
1.540
|
1.476
|
1.350
|
- Nguyên giá
|
5.536
|
5.536
|
5.536
|
5.536
|
5.536
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.869
|
-3.933
|
-3.996
|
-4.059
|
-4.186
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12.626
|
7.383
|
4.031
|
28.689
|
21.082
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12.626
|
7.383
|
4.031
|
28.689
|
21.082
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
94.000
|
119.244
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
49.156
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
94.000
|
70.088
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.330
|
8.735
|
9.390
|
10.223
|
9.377
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.330
|
8.735
|
9.390
|
10.223
|
9.377
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
414.744
|
421.390
|
423.658
|
552.370
|
567.246
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
277.956
|
278.975
|
278.199
|
407.165
|
419.154
|
I. Nợ ngắn hạn
|
41.250
|
46.604
|
46.282
|
84.842
|
92.212
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
10.508
|
18.209
|
16.940
|
23.908
|
43.034
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.394
|
9.708
|
14.274
|
51.926
|
25.208
|
4. Người mua trả tiền trước
|
80
|
128
|
87
|
18
|
383
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.328
|
2.504
|
2.841
|
597
|
1.157
|
6. Phải trả người lao động
|
1.629
|
2.232
|
1.852
|
4.065
|
1.942
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.509
|
4.927
|
9.024
|
4.118
|
20.302
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
42
|
105
|
42
|
105
|
116
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.748
|
8.780
|
1.214
|
99
|
63
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12
|
11
|
8
|
7
|
7
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
236.706
|
232.371
|
231.917
|
322.323
|
326.941
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
825
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
702
|
788
|
798
|
321.498
|
854
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
236.004
|
231.583
|
231.119
|
0
|
326.087
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
136.788
|
142.415
|
145.460
|
145.205
|
148.092
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
136.788
|
142.415
|
145.460
|
145.205
|
148.092
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
132.039
|
132.039
|
132.039
|
132.039
|
132.039
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.749
|
10.376
|
13.421
|
13.166
|
16.054
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.951
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.749
|
10.376
|
13.421
|
13.166
|
3.103
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
414.744
|
421.390
|
423.658
|
552.370
|
567.246
|