1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22.914
|
24.156
|
27.239
|
23.464
|
23.312
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
33
|
7
|
37
|
6
|
4
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
22.881
|
24.149
|
27.202
|
23.458
|
23.308
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12.252
|
11.806
|
12.877
|
12.055
|
13.133
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.630
|
12.343
|
14.324
|
11.404
|
10.175
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.479
|
1.215
|
1.288
|
1.398
|
1.474
|
7. Chi phí tài chính
|
4.282
|
4.112
|
4.163
|
4.302
|
6.226
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.282
|
4.112
|
4.163
|
4.302
|
6.226
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.874
|
1.702
|
1.821
|
2.164
|
2.352
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.325
|
2.749
|
3.149
|
2.838
|
3.617
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.627
|
4.995
|
6.480
|
3.498
|
-546
|
12. Thu nhập khác
|
213
|
518
|
247
|
208
|
211
|
13. Chi phí khác
|
64
|
44
|
47
|
151
|
53
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
149
|
474
|
200
|
57
|
158
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.776
|
5.469
|
6.680
|
3.555
|
-389
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-180
|
720
|
1.053
|
510
|
-134
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-180
|
720
|
1.053
|
510
|
-134
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.956
|
4.749
|
5.627
|
3.045
|
-255
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.956
|
4.749
|
5.627
|
3.045
|
-255
|