Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 333.778 376.647 390.221 351.573 297.974
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39.554 99.832 18.020 21.894 1.902
1. Tiền 3.554 14.832 1.020 1.894 1.902
2. Các khoản tương đương tiền 36.000 85.000 17.000 20.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20.000 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20.000 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 253.397 245.110 360.319 318.795 264.476
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 141.330 131.324 235.232 240.011 178.614
2. Trả trước cho người bán 235 437 420 400 399
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 111.832 113.349 124.667 78.434 85.512
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -50 -50
IV. Tổng hàng tồn kho 8.931 8.946 8.938 10.310 10.239
1. Hàng tồn kho 8.931 8.946 8.938 10.310 10.239
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.897 22.759 2.944 574 21.357
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11.897 22.759 2.944 574 21.357
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.101.985 1.069.554 1.037.097 1.004.909 972.335
I. Các khoản phải thu dài hạn 55 55 55 55 55
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 55 55 55 55 55
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.020.039 987.910 955.740 923.569 891.620
1. Tài sản cố định hữu hình 1.016.456 984.338 952.178 920.018 888.079
- Nguyên giá 1.839.101 1.839.141 1.839.141 1.839.141 1.839.141
- Giá trị hao mòn lũy kế -822.645 -854.804 -886.964 -919.123 -951.062
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.583 3.572 3.562 3.552 3.541
- Nguyên giá 3.773 3.773 3.773 3.773 3.773
- Giá trị hao mòn lũy kế -191 -201 -211 -222 -232
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.597 2.608 2.803 2.964 2.984
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.597 2.608 2.803 2.964 2.984
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 79.294 79.981 78.499 78.321 77.676
1. Chi phí trả trước dài hạn 79.294 79.981 78.499 78.321 77.676
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.435.763 1.446.201 1.427.318 1.356.481 1.270.309
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 503.589 512.530 452.784 451.249 364.940
I. Nợ ngắn hạn 173.668 187.042 195.870 200.862 188.374
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 149.265 155.622 159.884 159.675 168.860
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.846 1.574 1.716 2.368 2.121
4. Người mua trả tiền trước 2.011 0 1.555 3.108 3.108
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.333 4.150 13.443 9.953 2.100
6. Phải trả người lao động 1.340 1.285 2.314 4.390 1.268
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.020 16.145 7.734 14.953 7.048
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.962 2.153 4.468 2.659 906
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.892 6.113 4.757 3.756 2.963
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 329.921 325.488 256.914 250.387 176.566
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 329.921 325.488 256.914 250.387 176.566
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 932.174 933.671 974.534 905.232 905.369
I. Vốn chủ sở hữu 932.174 933.671 974.534 905.232 905.369
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 655.403 655.403 668.510 668.510 668.510
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.824 10.824 10.824 10.824 10.824
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 265.941 267.443 295.200 225.898 226.035
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 255.547 252.657 239.551 174.017 225.592
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.395 14.786 55.649 51.881 443
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.435.763 1.446.201 1.427.318 1.356.481 1.270.309