Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 57.041 48.935 128.361 109.814 33.826
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 57.041 48.935 128.361 109.814 33.826
4. Giá vốn hàng bán 34.693 32.102 71.156 53.414 22.480
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 22.348 16.832 57.205 56.400 11.346
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.042 1.091 683 305 168
7. Chi phí tài chính 9.539 9.920 9.942 54.520 8.326
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.494 9.494 9.486 10.184 8.326
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.889 3.363 4.902 4.299 2.706
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.961 4.640 43.043 -2.114 481
12. Thu nhập khác 0 0 18 0
13. Chi phí khác 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 18 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.961 4.640 43.043 -2.097 481
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 566 249 2.180 1.671 39
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 566 249 2.180 1.671 39
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.395 4.391 40.863 -3.768 443
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.395 4.391 40.863 -3.768 443