I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10.152
|
19.431
|
16.152
|
11.320
|
7.758
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
254
|
-215
|
-1.874
|
-83
|
1.324
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.787
|
3.630
|
3.590
|
3.646
|
3.655
|
- Các khoản dự phòng
|
-170
|
331
|
-534
|
119
|
-14
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
-3.000
|
- Thu nhập lãi
|
-4.694
|
-5.467
|
-5.833
|
-4.139
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.331
|
1.292
|
904
|
290
|
683
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10.406
|
19.217
|
14.278
|
11.237
|
9.082
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.496
|
-22.969
|
20.067
|
-1.121
|
8.972
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
965
|
4.817
|
7.056
|
-9.124
|
-2.945
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11.229
|
59.139
|
10.170
|
-48.288
|
-21.104
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
615
|
-459
|
1.163
|
-874
|
540
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.432
|
-1.241
|
-925
|
-310
|
-650
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.703
|
|
-2.600
|
-8.000
|
-3.500
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-3.426
|
0
|
3.426
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5.874
|
55.076
|
49.209
|
-53.054
|
-9.605
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-82
|
-2.709
|
-1.712
|
-2.801
|
-183
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-29.500
|
-254.800
|
-52.500
|
-43.100
|
-275.300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
101.300
|
158.500
|
64.500
|
272.300
|
46.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
12.628
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.022
|
6.279
|
-9.301
|
9.965
|
3.083
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
74.740
|
-92.730
|
13.615
|
236.363
|
-226.401
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
138.132
|
144.020
|
191.906
|
174.303
|
169.088
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-207.992
|
-84.432
|
-238.427
|
-177.903
|
-109.801
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-17.957
|
-76
|
76
|
-26.558
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-69.860
|
41.632
|
-46.596
|
-3.524
|
32.730
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-994
|
3.978
|
16.228
|
179.785
|
-203.277
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.651
|
9.657
|
13.635
|
29.863
|
209.648
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.657
|
13.635
|
29.863
|
209.648
|
6.372
|