Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 118.890 159.711 180.881 151.009 129.997
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 316 641 477
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 118.890 159.395 180.240 150.532 129.997
4. Giá vốn hàng bán 107.307 139.110 163.156 137.755 119.671
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.584 20.284 17.084 12.777 10.325
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.713 5.467 5.854 4.154 3.000
7. Chi phí tài chính 1.331 1.300 904 322 683
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 450 285 1.140 739 538
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.229 4.808 4.688 4.560 4.349
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.286 19.359 16.207 11.309 7.755
12. Thu nhập khác 34 336 3 12 3
13. Chi phí khác 169 264 58 1 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -134 72 -55 11 3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.152 19.431 16.152 11.320 7.758
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.271 4.009 3.111 4.126 1.660
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 34 -66 107 -24 3
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.304 3.943 3.218 4.102 1.663
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.847 15.488 12.934 7.218 6.095
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.847 15.488 12.934 7.218 6.095