1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
118.890
|
159.711
|
180.881
|
151.009
|
129.997
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
316
|
641
|
477
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
118.890
|
159.395
|
180.240
|
150.532
|
129.997
|
4. Giá vốn hàng bán
|
107.307
|
139.110
|
163.156
|
137.755
|
119.671
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.584
|
20.284
|
17.084
|
12.777
|
10.325
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.713
|
5.467
|
5.854
|
4.154
|
3.000
|
7. Chi phí tài chính
|
1.331
|
1.300
|
904
|
322
|
683
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
450
|
285
|
1.140
|
739
|
538
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.229
|
4.808
|
4.688
|
4.560
|
4.349
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.286
|
19.359
|
16.207
|
11.309
|
7.755
|
12. Thu nhập khác
|
34
|
336
|
3
|
12
|
3
|
13. Chi phí khác
|
169
|
264
|
58
|
1
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-134
|
72
|
-55
|
11
|
3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.152
|
19.431
|
16.152
|
11.320
|
7.758
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.271
|
4.009
|
3.111
|
4.126
|
1.660
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
34
|
-66
|
107
|
-24
|
3
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.304
|
3.943
|
3.218
|
4.102
|
1.663
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.847
|
15.488
|
12.934
|
7.218
|
6.095
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.847
|
15.488
|
12.934
|
7.218
|
6.095
|