Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 141.911 196.534 135.340 111.491 202.088
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29.166 42.054 36.652 11.459 14.750
1. Tiền 16.166 32.054 33.652 8.459 14.750
2. Các khoản tương đương tiền 13.000 10.000 3.000 3.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 3.000 3.000 3.000 8.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 3.000 3.000 3.000 8.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94.688 130.130 73.721 78.542 145.048
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69.886 99.009 44.950 66.647 89.349
2. Trả trước cho người bán 16.481 20.008 21.882 16.661 57.692
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.533 11.824 11.102 7.468 15.080
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -212 -711 -4.213 -12.235 -17.072
IV. Tổng hàng tồn kho 9.088 11.151 16.562 13.379 29.025
1. Hàng tồn kho 9.088 11.151 16.562 13.379 29.025
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.970 10.198 5.404 5.111 5.265
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7.727 10.198 1.217 724 1.216
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 140 198 1
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.244 0 4.048 4.189 4.048
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 255.573 247.760 213.115 195.268 184.767
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.238 2.185 2.218 2.395 2.461
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.238 2.185 2.218 2.395 2.461
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 69.972 64.073 57.501 53.222 49.685
1. Tài sản cố định hữu hình 68.641 62.112 55.993 52.008 48.743
- Nguyên giá 154.045 154.829 155.696 154.167 154.353
- Giá trị hao mòn lũy kế -85.404 -92.717 -99.703 -102.159 -105.610
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.331 1.961 1.508 1.214 943
- Nguyên giá 3.061 4.141 4.141 4.141 4.141
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.730 -2.180 -2.633 -2.927 -3.198
III. Bất động sản đầu tư 28.275 27.007 25.762 24.519 23.492
- Nguyên giá 36.742 36.742 36.742 36.742 36.742
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.466 -9.734 -10.980 -12.223 -13.249
IV. Tài sản dở dang dài hạn 534 194 194 194 194
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 534 194 194 194 194
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 102.062 115.167 95.276 87.618 85.588
1. Đầu tư vào công ty con 0 16.208 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 93.108 91.547 91.547 91.547 91.547
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 11.393 11.393 11.393 11.393 11.393
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.439 -3.980 -7.664 -15.321 -17.351
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 53.492 39.134 32.164 27.319 23.346
1. Chi phí trả trước dài hạn 53.492 39.134 32.164 27.319 23.346
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 397.484 444.294 348.455 306.759 386.855
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 128.577 176.143 148.341 130.677 192.720
I. Nợ ngắn hạn 102.135 149.729 119.288 94.523 158.431
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36.958 88.654 53.371 41.864 28.030
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18.164 17.998 17.369 11.746 21.516
4. Người mua trả tiền trước 14.567 11.757 5.171 6.853 23.111
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.657 2.360 3.114 116 2.131
6. Phải trả người lao động 8.843 8.753 1.951 2.300 4.913
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.954 2.550 5.848 1.499 45.347
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10.389 9.992 16.178 17.142 10.700
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.698 5.713 7.393 4.110 13.788
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3.906 1.952 8.892 0 8.892
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 8.892 3
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 26.442 26.414 29.053 36.154 34.289
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 12.600 13.580 17.225 25.332 24.474
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 13.841 12.834 11.828 10.821 9.815
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 268.908 268.150 200.114 176.082 194.135
I. Vốn chủ sở hữu 268.908 268.150 200.114 176.082 194.135
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250.000 250.000 250.000 250.000 250.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -785 -785 -911 -911 -911
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.636 4.636 4.636 4.636 4.636
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15.057 14.300 -53.611 -77.642 -59.589
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.299 2.242 -16.495 -53.611 -77.642
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.758 12.058 -37.116 -24.032 18.053
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 397.484 444.294 348.455 306.759 386.855