DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,74 | -18,55 | -13,55 | 9,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,30 | -10,35 | -7,57 | 2,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,20 | 1,03 | 1,03 | 2,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,66 | 1,74 | 1,74 | 1,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 976,81 | 358,62 | 315,26 | 791,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,62 | -63,29 | -12,09 | 150,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,49 | 18,48 | 15,15 | 14,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,04 | -9,40 | -6,98 | 2,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,79 | 110,11 | 108,38 | 89,12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,79 | 100,00 | 100,00 | 99,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 48,63 | 75,03 | 90,93 | 66,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,87 | 20,68 | 18,26 | 15,67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,86 | 21,69 | 16,03 | 11,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 73,44 | 137,75 | 129,08 | 93,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 46,80 | 16,05 | 16,97 | 43,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,13 | 1,18 | 1,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,17 | 0,95 | 0,98 | 1,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,61 | 0,64 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,66 | 0,74 | 0,74 | 0,99 |