I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.315
|
853
|
2.922
|
2.842
|
-5.067
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18.718
|
6.202
|
5.733
|
3.555
|
8.614
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.160
|
6.147
|
6.214
|
6.185
|
6.148
|
- Các khoản dự phòng
|
3.363
|
-2.832
|
-15
|
-1.563
|
2.175
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
4.201
|
-2.469
|
-5.386
|
-4.823
|
-3.758
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.993
|
5.356
|
4.920
|
3.756
|
4.048
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21.032
|
7.055
|
8.655
|
6.397
|
3.547
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4.396
|
34.564
|
-12.846
|
-15.552
|
-18.097
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
13.296
|
-3.399
|
-820
|
-25.580
|
8.238
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
18.016
|
-12.790
|
8.167
|
-17.689
|
31.946
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
396
|
103
|
19
|
644
|
375
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-7.710
|
0
|
8.910
|
-9.341
|
3.714
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.874
|
-5.375
|
-5.035
|
-3.767
|
-3.993
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.055
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
784
|
1
|
947
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7.956
|
-1.602
|
-468
|
396
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27.532
|
18.557
|
7.529
|
-64.492
|
25.729
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.005
|
-1.211
|
-2.195
|
-1.253
|
-822
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-180
|
146
|
241
|
328
|
64
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
-1.803
|
-10.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.756
|
0
|
80.361
|
7.581
|
1.980
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-20.966
|
0
|
|
-350
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1.788
|
0
|
|
350
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-4.399
|
746
|
7.683
|
4.334
|
6.734
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-20.006
|
-320
|
84.286
|
990
|
7.955
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
350
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
-350
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
109.661
|
112.397
|
107.873
|
145.647
|
127.300
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-105.363
|
-145.764
|
-209.311
|
-120.952
|
-117.040
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-15.029
|
0
|
-1
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.298
|
-33.367
|
-116.467
|
24.695
|
10.259
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11.824
|
-15.130
|
-24.652
|
-38.807
|
43.943
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
86.037
|
97.861
|
82.731
|
58.079
|
19.272
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
97.861
|
82.731
|
58.079
|
19.272
|
63.215
|