Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.315 853 2.922 2.842 -5.067
2. Điều chỉnh cho các khoản 18.718 6.202 5.733 3.555 8.614
- Khấu hao TSCĐ 6.160 6.147 6.214 6.185 6.148
- Các khoản dự phòng 3.363 -2.832 -15 -1.563 2.175
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 4.201 -2.469 -5.386 -4.823 -3.758
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4.993 5.356 4.920 3.756 4.048
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 21.032 7.055 8.655 6.397 3.547
- Tăng, giảm các khoản phải thu -4.396 34.564 -12.846 -15.552 -18.097
- Tăng, giảm hàng tồn kho 13.296 -3.399 -820 -25.580 8.238
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 18.016 -12.790 8.167 -17.689 31.946
- Tăng giảm chi phí trả trước 396 103 19 644 375
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -7.710 0 8.910 -9.341 3.714
- Tiền lãi vay phải trả -4.874 -5.375 -5.035 -3.767 -3.993
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.055 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 784 1 947 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7.956 -1.602 -468 396 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 27.532 18.557 7.529 -64.492 25.729
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.005 -1.211 -2.195 -1.253 -822
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -180 146 241 328 64
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -1.803 -10.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5.756 0 80.361 7.581 1.980
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -20.966 0 -350 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.788 0 350 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -4.399 746 7.683 4.334 6.734
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -20.006 -320 84.286 990 7.955
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 350 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -350 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 109.661 112.397 107.873 145.647 127.300
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -105.363 -145.764 -209.311 -120.952 -117.040
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -15.029 0 -1
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4.298 -33.367 -116.467 24.695 10.259
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11.824 -15.130 -24.652 -38.807 43.943
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 86.037 97.861 82.731 58.079 19.272
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 97.861 82.731 58.079 19.272 63.215