Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 583.648 536.583 439.816 445.725 486.502
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97.861 82.731 58.079 19.272 63.215
1. Tiền 10.911 3.781 16.629 5.272 49.215
2. Các khoản tương đương tiền 86.950 78.950 41.450 14.000 14.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 131.964 133.722 47.133 51.270 45.787
1. Chứng khoán kinh doanh 53.185 53.185 44.275 53.616 49.901
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -7.360 -5.602 -4.723 -2.345 -4.115
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 86.139 86.139 7.581 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 268.481 235.221 248.968 265.929 278.115
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 128.399 98.190 129.029 142.534 160.168
2. Trả trước cho người bán 22.308 24.926 4.477 9.604 8.133
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 122.446 117.002 120.565 119.201 115.215
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.671 -4.897 -5.104 -5.410 -5.401
IV. Tổng hàng tồn kho 80.845 78.940 78.969 104.310 95.665
1. Hàng tồn kho 81.814 85.824 86.645 112.225 103.987
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -970 -6.884 -7.676 -7.915 -8.322
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.497 5.970 6.668 4.944 3.719
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 450 651 1.137 930 1.243
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10 10 214 10 10
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4.038 5.309 5.317 4.004 2.466
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 430.163 427.186 417.903 425.305 415.148
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 169.350 164.003 159.909 155.535 151.659
1. Tài sản cố định hữu hình 110.622 105.734 102.099 98.184 94.767
- Nguyên giá 253.143 253.533 254.262 252.605 254.572
- Giá trị hao mòn lũy kế -142.521 -147.799 -152.163 -154.421 -159.805
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 58.728 58.269 57.810 57.351 56.892
- Nguyên giá 101.648 101.648 101.648 101.648 101.648
- Giá trị hao mòn lũy kế -42.920 -43.379 -43.838 -44.297 -44.755
III. Bất động sản đầu tư 3.707 3.596 3.491 3.385 3.280
- Nguyên giá 8.331 8.331 8.331 8.331 8.331
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.624 -4.735 -4.840 -4.946 -5.052
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.004 3.393 2.112 2.621 1.717
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 134 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.871 3.393 2.112 2.621 1.717
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 189.541 191.937 188.640 200.449 195.867
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 157.814 160.211 156.914 158.723 156.121
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 22.701 22.701 22.701 22.701 22.701
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -225 -225 -225 -225 -225
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9.250 9.250 9.250 19.250 17.270
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 64.561 64.256 63.751 63.315 62.626
1. Chi phí trả trước dài hạn 64.561 64.256 63.751 63.315 62.626
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.013.811 963.769 857.719 871.030 901.650
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 422.637 376.259 282.851 292.861 328.509
I. Nợ ngắn hạn 391.221 349.468 258.492 270.874 328.509
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 314.061 285.317 186.311 213.378 245.625
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 15.217 12.738 25.303 12.661 19.275
4. Người mua trả tiền trước 8.699 9.133 29.944 23.955 48.344
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 375 56 22 0 0
6. Phải trả người lao động 5.617 3.062 2.873 2.676 3.441
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 35.085 30.239 5.249 10.318 4.960
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15 67 17 67 17
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.421 7.779 7.254 6.031 5.051
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3.282 904 607 878 885
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.450 173 911 911 911
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 31.415 26.791 24.359 21.987 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 31.415 26.791 24.359 21.987 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 591.175 587.510 574.868 578.169 573.141
I. Vốn chủ sở hữu 591.175 587.510 574.868 578.169 573.141
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.301 150.301 150.301 150.301 150.301
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.190 2.190 2.190 2.190 2.190
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -20 -20 -20 -20 -20
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 214.632 214.632 216.218 216.218 216.218
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 222.105 218.439 204.212 207.512 202.484
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 196.793 217.810 200.438 200.936 200.936
- LNST chưa phân phối kỳ này 25.312 630 3.775 6.577 1.548
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.966 1.966 1.967 1.967 1.968
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.013.811 963.769 857.719 871.030 901.650