Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1.194.512 2.525.740 815.944 649.623 739.813
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -732.857 -1.840.349 -497.738 -497.675 -462.316
3. Tiền chi trả cho người lao động -227.549 -181.986 -73.944 -19.043 -108.952
4. Tiền chi trả lãi vay -119.455 -85.193 -54.716 -46.490 -52.791
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -188 -8.046 -1.000 -17.174 -4.479
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 20.395 4.961 214.915 163.422 214.028
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -57.486 -173.785 -282.043 -293.219 -304.176
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 77.373 241.342 121.419 -60.557 21.128
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -152.330 -13.828 -11.274 -12.192 -7.449
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 204 31.274 473 13 9.598
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8.470 -2.349 -7.448
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 7.863 562 7.572
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13.200 26.800 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 30.419 4.570 321 201 231
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -109.113 47.028 -10.356 -11.978 2.381
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 5.487 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 713.714 728.527 537.136 465.822 520.505
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -664.733 -859.993 -565.130 -461.052 -524.703
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -1.188 -12.216 -24.149
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -15.318 -17.020 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 33.664 -143.000 -29.181 -7.446 -28.348
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.924 145.370 81.882 -79.981 -4.839
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16.483 18.441 16.892 98.774 18.794
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 35 49 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18.441 163.861 98.774 18.794 13.954