Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 113.615 314.422 308.312 249.716 140.777
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 113.615 314.422 308.312 249.716 140.777
4. Giá vốn hàng bán 87.409 288.987 272.931 227.364 114.211
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26.205 25.435 35.382 22.352 26.567
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4 4 3 221 2
7. Chi phí tài chính 16.242 17.518 17.743 13.675 18.557
-Trong đó: Chi phí lãi vay 15.528 15.781 15.346 11.381 16.324
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.357 5.229 4.616 7.593 6.278
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.610 2.692 13.026 1.305 1.734
12. Thu nhập khác -790 8.948 249 5.085 477
13. Chi phí khác 365 2.921 3.432 450 576
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.156 6.027 -3.183 4.635 -99
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.454 8.719 9.844 5.940 1.635
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 468 2.047 2.026 1.277 402
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -48 112 254 -58 -20
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 420 2.159 2.280 1.218 382
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.034 6.560 7.564 4.722 1.253
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 127 -256 -598 608 56
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.907 6.816 8.161 4.113 1.197