1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
113.615
|
314.422
|
308.312
|
249.716
|
140.777
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
113.615
|
314.422
|
308.312
|
249.716
|
140.777
|
4. Giá vốn hàng bán
|
87.409
|
288.987
|
272.931
|
227.364
|
114.211
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
26.205
|
25.435
|
35.382
|
22.352
|
26.567
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
4
|
3
|
221
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
16.242
|
17.518
|
17.743
|
13.675
|
18.557
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15.528
|
15.781
|
15.346
|
11.381
|
16.324
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.357
|
5.229
|
4.616
|
7.593
|
6.278
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.610
|
2.692
|
13.026
|
1.305
|
1.734
|
12. Thu nhập khác
|
-790
|
8.948
|
249
|
5.085
|
477
|
13. Chi phí khác
|
365
|
2.921
|
3.432
|
450
|
576
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.156
|
6.027
|
-3.183
|
4.635
|
-99
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.454
|
8.719
|
9.844
|
5.940
|
1.635
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
468
|
2.047
|
2.026
|
1.277
|
402
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-48
|
112
|
254
|
-58
|
-20
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
420
|
2.159
|
2.280
|
1.218
|
382
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.034
|
6.560
|
7.564
|
4.722
|
1.253
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
127
|
-256
|
-598
|
608
|
56
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.907
|
6.816
|
8.161
|
4.113
|
1.197
|